Đồng C90700 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng hải và hóa chất. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng của Thế giới kim loại, cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế cũng như quy trình gia công và báo giá mới nhất Mới Nhất. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết ưu điểm và nhược điểm của đồng C90700 so với các hợp kim đồng khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình.
Đồng C90700 là gì? Tìm hiểu về hợp kim đồng chì (Lead Bronze)
Đồng C90700, hay còn gọi là hợp kim đồng chì (Lead Bronze), là một loại hợp kim đặc biệt trong nhóm đồng thau, nổi bật với hàm lượng chì (Pb) cao, thường dao động từ 8% đến 11%. Sự kết hợp độc đáo này mang lại cho đồng C90700 những đặc tính vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu mài mòn cao và tính gia công tốt.
Thành phần chì trong hợp kim đồng chì C90700 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng gia công cắt gọt, giảm ma sát, và tăng cường khả năng chống ăn mòn. Lead Bronze thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng cao, tốc độ thấp, nơi mà khả năng bôi trơn và chống mài mòn là yếu tố then chốt.
Vậy, tại sao chì lại được thêm vào hợp kim đồng? Chì có tính mềm, khi phân bố đều trong ma trận đồng, nó tạo thành các hạt nhỏ hoạt động như chất bôi trơn rắn. Điều này làm giảm đáng kể hệ số ma sát, giúp các chi tiết máy hoạt động êm ái và bền bỉ hơn. Ngoài ra, chì còn giúp cải thiện khả năng gia công của đồng, vì nó làm giảm sự hình thành phoi dài và dính, giúp quá trình cắt gọt trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Thành phần hóa học và tính chất vật lý của Đồng C90700
Đồng C90700, một hợp kim đồng chì nổi bật, sở hữu một bảng thành phần hóa học độc đáo và các đặc tính vật lý ấn tượng, tạo nên sự khác biệt so với các loại đồng khác. Hợp kim lead bronze này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và các đặc tính ma sát tuyệt vời.
Thành phần hóa học:
Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định các tính chất của đồng C90700. Dưới đây là thành phần phần trăm của các nguyên tố trong hợp kim này:
- Đồng (Cu): 80.0 – 86.0%
- Chì (Pb): 8.0 – 11.0%
- Kẽm (Zn): 1.0 – 2.0%
- Thiếc (Sn): 3.0 – 5.0%
- Sắt (Fe): Tối đa 0.30%
- Nhôm (Al): Tối đa 0.005%
- Mangan (Mn): Tối đa 0.05%
- Silic (Si): Tối đa 0.005%
Sự hiện diện của chì (Pb) trong thành phần giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của hợp kim, đồng thời tăng cường khả năng chống mài mòn. Thiếc (Sn) đóng vai trò tăng độ bền và độ cứng, trong khi kẽm (Zn) giúp cải thiện tính đúc và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất vật lý:
Các tính chất vật lý của đồng C90700 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi ứng dụng của nó. Dưới đây là một số tính chất vật lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 241 MPa (35 ksi)
- Độ bền chảy (Yield Strength): 124 MPa (18 ksi)
- Độ giãn dài (Elongation): 20%
- Độ cứng (Hardness): 65 HB
- Mật độ (Density): 8.83 g/cm³
- Điểm nóng chảy (Melting Point): 830 – 1000°C
Độ bền kéo và độ bền chảy cho thấy khả năng chịu lực của vật liệu trước khi bị biến dạng dẻo hoặc đứt gãy. Độ giãn dài thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt. Độ cứng là thước đo khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác. Mật độ và điểm nóng chảy là những thông số quan trọng trong quá trình thiết kế và gia công.
Nhờ vào sự kết hợp độc đáo giữa thành phần hóa học và tính chất vật lý, đồng C90700 trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các chi tiết chịu ma sát và mài mòn.
Ứng dụng của Đồng C90700 trong ngành công nghiệp
Đồng C90700, một hợp kim đồng chì (lead bronze) nổi bật, sở hữu những đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhờ đó mà nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Hợp kim này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao, chống mài mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Vậy, cụ thể thì đồng C90700 được ứng dụng như thế nào trong thực tế sản xuất và đời sống?
Độ bền cao và khả năng chống mài mòn của đồng C90700 khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các chi tiết máy chịu lực. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, đồng C90700 được sử dụng để sản xuất bạc lót trục khuỷu, bạc lót thanh truyền và các chi tiết chịu ma sát khác. Ngoài ra, ngành hàng không vũ trụ cũng tận dụng hợp kim này để tạo ra các bộ phận quan trọng trong hệ thống hạ cánh và động cơ, nơi độ tin cậy và hiệu suất là yếu tố then chốt.
Khả năng chống ăn mòn của đồng C90700 mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong môi trường biển và hóa chất. Hợp kim này thường được dùng để sản xuất van, bơm và phụ kiện đường ống trong các hệ thống xử lý nước biển, nhà máy hóa chất và các ứng dụng hàng hải khác. Ví dụ, các van làm từ đồng C90700 có khả năng chống lại sự ăn mòn của nước biển và hóa chất, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ cao cho hệ thống.
Ngoài ra, đồng C90700 còn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chi tiết dẫn điện và tản nhiệt. Khả năng dẫn điện tốt và khả năng tản nhiệt hiệu quả của hợp kim này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các đầu nối điện, bộ phận tản nhiệt và các ứng dụng điện tử khác. Các nhà sản xuất thiết bị điện tử thường sử dụng đồng C90700 để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.
Ưu điểm và nhược điểm của Đồng C90700 so với các loại đồng khác
Đồng C90700, hay còn gọi là hợp kim đồng chì, sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt khi so sánh với các loại đồng khác, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho một số ứng dụng nhất định. Việc hiểu rõ những điểm mạnh và hạn chế này giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định chính xác trong quá trình lựa chọn vật liệu.
Ưu điểm nổi bật của đồng C90700:
- Khả năng gia công tuyệt vời: Hàm lượng chì trong đồng C90700 đóng vai trò như chất bôi trơn, giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt. Điều này giúp giảm ma sát, nhiệt lượng sinh ra trong quá trình gia công, kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt và tạo ra bề mặt hoàn thiện tốt hơn so với các loại đồng khác như đồng thau hay đồng berili.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Với cấu trúc hạt mịn và sự phân bố đồng đều của chì, đồng C90700 có khả năng chống mài mòn cao, đặc biệt trong môi trường có ma sát trượt. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng như ổ trượt, vòng bi, và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
- Tính dẫn nhiệt và dẫn điện tương đối: So với các hợp kim đồng khác có độ bền cao hơn, đồng C90700 vẫn duy trì được tính dẫn nhiệt và dẫn điện ở mức chấp nhận được. Tuy không bằng đồng nguyên chất, nhưng nó vẫn đáp ứng được yêu cầu trong nhiều ứng dụng điện và nhiệt.
Nhược điểm cần lưu ý của đồng C90700:
- Độ bền và độ cứng thấp: So với các hợp kim đồng khác như đồng nhôm hay đồng berili, đồng C90700 có độ bền kéo và độ cứng thấp hơn đáng kể. Điều này hạn chế khả năng ứng dụng của nó trong các chi tiết chịu tải trọng lớn hoặc yêu cầu độ cứng cao.
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Hàm lượng chì trong hợp kim có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có tính axit. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng đồng C90700 trong các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Vấn đề về sức khỏe và môi trường: Chì là một kim loại độc hại, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Việc sử dụng đồng C90700 cần tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường để giảm thiểu rủi ro.
- Khó hàn: Hàm lượng chì cao làm cho việc hàn đồng C90700 trở nên khó khăn hơn so với các loại đồng khác. Cần sử dụng các kỹ thuật hàn đặc biệt và vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo mối hàn chất lượng.
Tóm lại, đồng C90700 là một vật liệu hữu ích với những ưu điểm vượt trội về khả năng gia công và chống mài mòn. Tuy nhiên, độ bền thấp, khả năng chống ăn mòn hạn chế và các vấn đề liên quan đến chì cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi lựa chọn vật liệu này cho một ứng dụng cụ thể. Cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này và so sánh với các loại đồng khác để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Số lượng từ: 329
So sánh Đồng C90700 với các mác đồng tương đương (Equivalent Grades)
Để hiểu rõ hơn về đồng C90700, việc so sánh nó với các mác đồng tương đương là vô cùng quan trọng, giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Hợp kim đồng chì C90700, với đặc tính gia công tốt và khả năng chịu mài mòn cao, thường được so sánh với các mác đồng khác về thành phần hóa học, tính chất vật lý và ứng dụng.
Việc so sánh đồng C90700 với các mác đồng tương đương cần tập trung vào các khía cạnh sau:
- Thành phần hóa học: So sánh hàm lượng các nguyên tố như đồng (Cu), chì (Pb), kẽm (Zn), thiếc (Sn) và các nguyên tố khác trong từng mác đồng.
- Tính chất vật lý: Đánh giá các chỉ số như độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt của từng loại.
- Ứng dụng: Xem xét các ứng dụng thực tế của từng mác đồng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ đó xác định khả năng thay thế.
- Khả năng gia công: So sánh khả năng gia công cắt gọt, khả năng hàn và các phương pháp gia công khác.
- Giá thành: Đánh giá chi phí của từng mác đồng để đưa ra quyết định kinh tế nhất.
Một số mác đồng có thể so sánh với đồng C90700 bao gồm:
- Đồng C93200 (SAE 660): Một loại đồng chì khác, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ổ trục và vòng bi.
- Đồng C83600 (SAE 40): Đồng thau chì, có độ bền cao hơn C90700 nhưng khả năng gia công có thể kém hơn.
- Đồng C93700: Chứa hàm lượng chì cao hơn, tăng khả năng gia công nhưng có thể ảnh hưởng đến độ bền.
Việc so sánh chi tiết các mác đồng này dựa trên các tiêu chí trên sẽ giúp người dùng của thegioikimloai.com có được thông tin đầy đủ và chính xác nhất để lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của mình.
(249 từ)
Quy trình gia công và xử lý nhiệt cho Đồng C90700
Quy trình gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và tối ưu hóa các đặc tính của đồng C90700, một hợp kim đồng chì (lead bronze) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp gia công và chế độ xử lý nhiệt phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Đồng C90700 thể hiện khả năng gia công tuyệt vời, cho phép áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như tiện, phay, khoan và mài. Khả năng gia công tốt của hợp kim này là do sự hiện diện của chì, giúp giảm ma sát và cải thiện khả năng cắt gọt. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất:
- Tốc độ cắt: Nên sử dụng tốc độ cắt thấp hơn so với đồng thau để tránh hiện tượng quá nhiệt và làm giảm tuổi thọ dụng cụ cắt.
- Dung dịch làm mát: Việc sử dụng dung dịch làm mát phù hợp là rất quan trọng để giảm nhiệt, bôi trơn và loại bỏ phoi.
- Dụng cụ cắt: Nên sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, được làm từ vật liệu phù hợp để đảm bảo bề mặt gia công mịn và chính xác.
Xử lý nhiệt thường không được áp dụng rộng rãi cho đồng C90700 như các loại hợp kim khác. Tuy nhiên, ủ có thể được sử dụng để giảm ứng suất dư sau khi gia công nguội, giúp cải thiện độ dẻo và giảm nguy cơ nứt. Quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 315-425°C (600-800°F), sau đó làm nguội chậm trong không khí. Lưu ý rằng, việc xử lý nhiệt không đúng cách có thể làm giảm các đặc tính vốn có của vật liệu. Để đạt được kết quả tối ưu, cần tuân thủ các quy trình và thông số kỹ thuật được khuyến nghị.
Mua Đồng C90700 ở đâu? Bảng giá và nhà cung cấp uy tín
Việc tìm kiếm nguồn cung cấp đồng C90700 uy tín với mức giá cạnh tranh là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả chi phí. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các kênh mua hàng, yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, và danh sách các nhà cung cấp Thế giới kim loại uy tín trên thị trường hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh nhất.
Để tìm mua đồng C90700, bạn có thể tiếp cận thông qua các kênh sau:
- Nhà phân phối chính thức: Đây là lựa chọn an toàn nhất, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Đại lý ủy quyền: Các đại lý thường có chính sách giá tốt và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.
- Nhà nhập khẩu trực tiếp: Nếu có nhu cầu lớn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà nhập khẩu để có giá ưu đãi.
- Sàn thương mại điện tử B2B: Các sàn như Alibaba, EC21,… cung cấp nhiều lựa chọn từ các nhà cung cấp trên toàn thế giới.
- Các công ty thương mại chuyên về kim loại màu: Các công ty này thường có sẵn nhiều mác đồng khác nhau, bao gồm cả C90700.
Giá đồng C90700 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Giá đồng thế giới: Biến động của giá đồng trên thị trường London Metal Exchange (LME) tác động trực tiếp đến giá đồng C90700.
- Hàm lượng chì và các nguyên tố khác: Tỷ lệ thành phần hóa học ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt hơn.
- Hình thức sản phẩm: Giá phôi đồng, thanh đồng, ống đồng có thể khác nhau.
- Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá riêng.
- Chi phí vận chuyển và thuế: Các chi phí này cần được tính vào giá thành cuối cùng.
Khi lựa chọn nhà cung cấp đồng C90700, cần xem xét các yếu tố sau:
- Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, được khách hàng đánh giá cao.
- Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để tìm được mức giá tốt nhất.
- Dịch vụ hỗ trợ: Nhà cung cấp có khả năng tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ gia công và vận chuyển.
- Chính sách bảo hành và đổi trả: Đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong trường hợp sản phẩm bị lỗi.
Thế giới kim loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các loại Thế giới kim loại, trong đó có đồng C90700, với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ, và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.


