Đồng CN107: Giá Trị, Lịch Sử & Mua Bán Tiền Cổ Mới Nhất

Việc hiểu rõ về đồng CN107 là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu suất và độ bền trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu về vật liệu chất lượng cao ngày càng tăng cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của đồng CN107, đồng thời so sánh CN107 với các loại đồng khác. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết quy trình sản xuất và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến loại đồng này, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình.

Tổng quan về vật liệu Đồng CN107: Đặc tính và ứng dụng

Đồng CN107 là một hợp kim đồng đặc biệt, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và độ bền cao, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Vật liệu này, còn được biết đến với tên gọi UNS C10700, là đồng điện phân đã được khử oxy hóa bằng phốt pho, mang lại sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn tuyệt vời.

Đặc tính nổi bật của đồng CN107:

  • Khả năng gia công: Đồng CN107 thể hiện khả năng gia công tuyệt vời, dễ dàng tạo hình thành các chi tiết phức tạp bằng các phương pháp gia công khác nhau như tiện, phay, khoan, v.v. Nhờ vậy, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Độ dẫn điện và nhiệt: Mặc dù độ dẫn điện của đồng CN107 thấp hơn một chút so với đồng nguyên chất, nhưng nó vẫn duy trì khả năng dẫn điện và nhiệt rất tốt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng điện và nhiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn: Sự hiện diện của phốt pho trong thành phần giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của đồng CN107, đặc biệt trong môi trường nước và hóa chất.
  • Khả năng hàn: Đồng CN107 có khả năng hàn tốt, cho phép tạo ra các mối hàn chắc chắn và đáng tin cậy.
  • Độ bền: Đồng CN107 có độ bền kéo và độ bền chảy tốt, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền lâu dài trong các ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Nhờ những đặc tính ưu việt, Đồng CN107 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Điện và điện tử: Sản xuất các linh kiện điện, đầu nối, thanh dẫn điện, dây dẫn điện, v.v.
  • Ô tô: Chế tạo các bộ phận tản nhiệt, ống dẫn nhiên liệu, hệ thống phanh, v.v.
  • Xây dựng: Sử dụng trong hệ thống ống nước, hệ thống sưởi, hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC).
  • Hàng hải: Ứng dụng trong các bộ phận chống ăn mòn của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển, v.v.
  • Sản xuất công nghiệp: Chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị trao đổi nhiệt, khuôn mẫu, v.v.

Thành phần hóa học và cơ tính của Đồng CN107: Phân tích chi tiết

Đồng CN107, một hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi, nổi bật với thành phần hóa học độc đáo và cơ tính vượt trội, tạo nên sự khác biệt so với các loại đồng khác. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, từ đó làm rõ ảnh hưởng của từng nguyên tố đến các đặc tính cơ học quan trọng như độ bền kéo, độ dẻo và độ cứng của vật liệu đồng CN107.

Thành phần hóa học của đồng CN107

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định tính chất của đồng CN107. Theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng CN107 chứa chủ yếu là đồng (Cu) với hàm lượng rất cao, chiếm khoảng trên 99%, kết hợp cùng một lượng nhỏ các nguyên tố khác như:

  • Beryllium (Be): Đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và độ cứng của hợp kim.
  • Cobalt (Co): Cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ hóa mềm của vật liệu.
  • Các nguyên tố khác: Có thể bao gồm Niken (Ni), Sắt (Fe),… với hàm lượng rất nhỏ, được thêm vào để tinh chỉnh một số tính chất cụ thể.

Sự kết hợp và tỷ lệ chính xác của các nguyên tố này tạo nên đồng CN107 với những ưu điểm vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Cơ tính của đồng CN107

Đồng CN107 sở hữu một loạt các cơ tính đáng chú ý, làm nổi bật nó trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Các cơ tính quan trọng bao gồm:

  • Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi vật liệu bị đứt gãy. Đồng CN107 có độ bền kéo cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Độ dẻo: Khả năng vật liệu biến dạng dẻo (không hồi phục) dưới tác dụng của lực mà không bị phá hủy. Đồng CN107 có độ dẻo tốt, dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp.
  • Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu khác. Độ cứng cao giúp đồng CN107 chống mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng CN107 vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, mặc dù không cao bằng đồng nguyên chất.

Các cơ tính này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và gia công nhiệt luyện, cho phép điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến cơ tính

Mối quan hệ giữa thành phần hóa học và cơ tính của đồng CN107 là rất mật thiết. Ví dụ, việc bổ sung Beryllium và Cobalt không chỉ tăng cường độ bền và độ cứng, mà còn cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu. Các nguyên tố hợp kim khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tinh chỉnh các đặc tính cụ thể, tạo ra một vật liệu đồng CN107 với sự cân bằng tối ưu giữa các cơ tính. Hiểu rõ mối liên hệ này giúp các nhà sản xuất và kỹ sư lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng CN107: Các giai đoạn chính

Quy trình sản xuất và gia công đồng CN107 bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, từ khâu lựa chọn nguyên liệu thô đến khi tạo ra thành phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng công đoạn chính, đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm đồng CN107.

1. Lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu đầu vào:

Giai đoạn đầu tiên của quy trình sản xuất đồng CN107 là lựa chọn nguyên liệu đầu vào, bao gồm đồng Cathode có độ tinh khiết cao (thường là 99.99% Cu) và các nguyên tố hợp kim như niken, silic, và các nguyên tố khác với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn. Việc chuẩn bị nguyên liệu bao gồm làm sạch, kiểm tra chất lượng và cân đo chính xác tỷ lệ các thành phần để đảm bảo thành phần hóa học của đồng CN107 đạt yêu cầu.

2. Quá trình nấu luyện và đúc phôi:

Sau khi chuẩn bị nguyên liệu, quy trình tiếp theo là nấu luyện và đúc phôi. Nguyên liệu được nung chảy trong lò điện hoặc lò cao tần ở nhiệt độ cao. Trong quá trình nấu luyện, các nguyên tố hợp kim được thêm vào theo tỷ lệ đã định để tạo ra mác đồng CN107 mong muốn. Sau khi đồng được nấu chảy hoàn toàn, nó được đúc thành phôi bằng các phương pháp như đúc liên tục, đúc khuôn cát hoặc đúc áp lực. Chất lượng phôi đúc có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, vì vậy quá trình đúc phôi cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, tốc độ làm nguội và các yếu tố khác.

3. Gia công cơ khí:

Sau khi có phôi, quá trình gia công cơ khí sẽ định hình phôi thành sản phẩm có kích thước và hình dạng mong muốn. Các phương pháp gia công cơ khí phổ biến bao gồm:

  • Cán: Phương pháp này sử dụng lực ép để giảm độ dày của phôi và tăng chiều dài của nó. Cán có thể được thực hiện ở nhiệt độ cao (cán nóng) hoặc nhiệt độ thường (cán nguội).
  • Kéo: Phương pháp này sử dụng lực kéo để giảm đường kính của phôi và tạo ra các sản phẩm dạng dây hoặc ống.
  • Tiện: Phương pháp này sử dụng dao tiện để loại bỏ vật liệu thừa từ phôi, tạo ra các sản phẩm có hình dạng tròn hoặc trụ.
  • Phay: Phương pháp này sử dụng dao phay để loại bỏ vật liệu thừa từ phôi, tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

4. Xử lý nhiệt:

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất đồng CN107, nhằm cải thiện cơ tính và độ bền của vật liệu. Các phương pháp xử lý nhiệt thường được sử dụng bao gồm ủ, ram và tôi. làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo của đồng. Ram tăng độ bền và độ cứng của đồng sau khi tôi. Tôi làm tăng độ cứng và độ bền của đồng bằng cách làm nguội nhanh sau khi nung nóng.

5. Hoàn thiện bề mặt:

Sau khi gia công cơ khí và xử lý nhiệt, sản phẩm đồng CN107 có thể được hoàn thiện bề mặt để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Các phương pháp hoàn thiện bề mặt phổ biến bao gồm đánh bóng, mạ điện và sơn phủ.

6. Kiểm tra chất lượng:

Cuối cùng, các sản phẩm đồng CN107 phải trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Các phương pháp kiểm tra chất lượng bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính và kiểm tra khuyết tật bề mặt. Công ty thế giới kim loại chuyên cung cấp các sản phẩm đồng CN107 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

So sánh Đồng CN107 với các loại đồng khác: Ưu điểm và nhược điểm

So sánh đồng CN107 với các loại đồng khác là yếu tố quan trọng để đánh giá giá trị và lựa chọn vật liệu phù hợp cho ứng dụng cụ thể. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh đồng CN107 với các loại đồng phổ biến khác, làm nổi bật ưu điểm và nhược điểm của từng loại, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc lựa chọn vật liệu tối ưu.

Đồng CN107 nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời so với các loại đồng khác như đồng đỏ (C11000) hay đồng thau (C26000). Khả năng cắt gọt vượt trội của CN107 giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất các chi tiết phức tạp. Tuy nhiên, so với đồng đỏ, CN107 có độ dẫn điện thấp hơn. Đồng đỏ được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện cao như dây dẫn điện, thanh cái.

So với đồng thau, đồng CN107 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Đồng thau, mặc dù có giá thành rẻ hơn và dễ gia công, lại dễ bị ăn mòn bởi amoniac và các hóa chất khác. Tuy nhiên, đồng thau lại có màu sắc đẹp hơn, phù hợp cho các ứng dụng trang trí. Sự khác biệt về thành phần hóa học giữa đồng CN107 (chứa chì) và đồng thau (chứa kẽm) là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này.

Xét về độ bền, đồng CN107 thường không cứng và bền bằng một số hợp kim đồng đặc biệt như đồng berili (C17200). Đồng berili có độ bền kéo và độ cứng vượt trội, được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng cao như lò xo và các chi tiết máy. Mặc dù vậy, CN107 lại có giá thành thấp hơn đáng kể so với đồng berili, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn cho nhiều ứng dụng không đòi hỏi độ bền cực cao.

Ứng dụng thực tế của Đồng CN107 trong các ngành công nghiệp: Ví dụ điển hình

Đồng CN107, với những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng dẫn điện và chống ăn mòn, đã tìm thấy nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt và quy trình sản xuất tiên tiến, vật liệu đồng hợp kim này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và hiệu suất, đóng góp vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực.

Một trong những ứng dụng nổi bật của đồng CN107 là trong ngành điện và điện tử. Với khả năng dẫn điện cao, vật liệu này được sử dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị điện tử, đầu nối, rơ le và các linh kiện khác. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất ổn định cho các thiết bị trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, trong sản xuất máy tínhđiện thoại thông minh, đồng CN107 được sử dụng để tạo ra các mạch indây dẫn chất lượng cao.

Trong ngành công nghiệp ô tô, Đồng CN107 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hệ thống điện, hệ thống làm mát và các bộ phận cơ khí khác. Khả năng chống ăn mònchịu nhiệt tốt của nó giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất hoạt động của các bộ phận trong điều kiện khắc nghiệt của môi trường ô tô. Ví dụ, ống dẫn nhiên liệubộ tản nhiệt thường được làm từ đồng CN107 để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Ngoài ra, đồng CN107 còn được ứng dụng trong ngành hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển. Nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện, ống dẫn nước và các bộ phận kết cấu khác trên tàu thuyền, giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các công trình biển.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng của Đồng CN107: Thông tin cần biết

Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất, đồng CN107 cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và trải qua các chứng nhận chất lượng nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu ứng dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng. Các tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước, dung sai và các yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của đồng CN107:

  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM cung cấp các tiêu chuẩn về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng), và các yêu cầu về kích thước của đồng CN107. Ví dụ, ASTM B152 quy định các yêu cầu đối với tấm, lá, và dải đồng.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norm): EN cung cấp các tiêu chuẩn tương tự như ASTM, nhưng được sử dụng rộng rãi ở châu Âu. Ví dụ, EN 12163 quy định các yêu cầu đối với đồng và hợp kim đồng dạng thanh, tấm, và dây.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): JIS là hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, bao gồm các tiêu chuẩn về đồng CN107 như JIS H3100 cho tấm và dải đồng.

Các chứng nhận chất lượng cần thiết:

  • Chứng nhận ISO 9001: Chứng nhận này chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các yêu cầu quốc tế, đảm bảo quá trình sản xuất đồng CN107 được kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.
  • Chứng nhận RoHS (Restriction of Hazardous Substances): RoHS đảm bảo rằng vật liệu đồng CN107 không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium, và crom hóa trị sáu, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
  • Chứng nhận REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals): REACH yêu cầu các nhà sản xuất và nhập khẩu đăng ký thông tin về các chất hóa học có trong sản phẩm của họ, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý đồng CN107.

Việc lựa chọn đồng CN107 từ các nhà cung cấp có uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. thegioikimloai.com cam kết cung cấp các sản phẩm đồng CN107 đạt tiêu chuẩn, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

(Số từ: 298)

Mua Đồng CN107 ở đâu: Nhà cung cấp uy tín và báo giá mới nhất

Tìm kiếm nguồn cung cấp đồng CN107 uy tín với báo giá mới nhất là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Việc lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp bạn an tâm về nguồn gốc, chất lượng đồng CN107, đồng thời nhận được mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

Để tìm được nhà cung cấp đồng CN107 uy tín, bạn nên xem xét các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, có giấy phép kinh doanh đầy đủ và được đánh giá cao bởi khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO) và chứng nhận xuất xứ (CQ) của đồng CN107. Nên kiểm tra mẫu sản phẩm trước khi quyết định mua số lượng lớn.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và tiến độ giao hàng theo yêu cầu của bạn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ gia công và vận chuyển chuyên nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.

thế giới kim loại (thegioikimloai.com) tự hào là một trong những nhà cung cấp đồng CN107 uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe với giá cả cạnh tranh nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá đồng CN107 mới nhất và được tư vấn chi tiết về sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo