Thép Inox 10Cr17Ni7 (AISI 431): Bảng Giá, Ưu Điểm & Ứng Dụng

INOX CUỘN TẤM ỐNG LÁP

Thép Inox 10Cr17Ni7 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, quyết định trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của Thép Inox 10Cr17Ni7, đồng thời phân tích quy trình sản xuất, các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng và so sánh với các loại inox khác trên thị trường. Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về giá thành và địa chỉ mua Thép Inox 10Cr17Ni7 uy tín năm nay.

Thép Inox 10Cr17Ni7: Tổng Quan và Ứng Dụng

Thép Inox 10Cr17Ni7, hay còn gọi là AISI 301, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng định hình tốt và độ bền cao. Vật liệu này là một hợp kim của sắt, crom và niken, cùng với một số nguyên tố khác, tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội. Nhờ những đặc tính này, Thép Inox 10Cr17Ni7 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất thiết bị gia dụng đến chế tạo các bộ phận máy móc phức tạp.

Đặc tính nổi bật của Thép Inox 10Cr17Ni7 nằm ở khả năng hóa bền rèn nguội, cho phép tăng cường độ bền kéo và độ cứng thông qua quá trình gia công. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu tải cao và chống biến dạng tốt. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của Thép Inox 10Cr17Ni7 cũng là một yếu tố quan trọng, giúp bảo vệ vật liệu khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt, hóa chất và các chất ăn mòn khác.

Ứng dụng của thép không gỉ 10Cr17Ni7 rất đa dạng, bao gồm:

  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm: Chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn.
  • Trong ngành công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng.
  • Trong ngành xây dựng: Sử dụng làm vật liệu ốp lát, trang trí ngoại thất, cấu trúc chịu lực.
  • Trong ngành giao thông vận tải: Chế tạo các bộ phận ô tô, tàu hỏa, máy bay.
  • Trong sản xuất hàng tiêu dùng: Tạo ra các sản phẩm như đồ gia dụng, dụng cụ nhà bếp, thiết bị điện tử.

Nhìn chung, Thép Inox 10Cr17Ni7 là một vật liệu đa năng, đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự kết hợp giữa khả năng gia công, độ bền và khả năng chống ăn mòn đã giúp Thép Inox 10Cr17Ni7 trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Lý của Thép Inox 10Cr17Ni7

Để hiểu rõ hơn về Thép Inox 10Cr17Ni7, việc nắm bắt thành phần hóa họcđặc tính cơ lý là vô cùng quan trọng. Đây là cơ sở để đánh giá khả năng ứng dụng của vật liệu trong các lĩnh vực khác nhau, đồng thời giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Vậy, Thép Inox 10Cr17Ni7 được cấu tạo từ những nguyên tố nào và chúng mang lại những đặc tính gì nổi bật?

Thành phần hóa học của Thép Inox 10Cr17Ni7 đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các đặc tính cơ lý. Sự kết hợp giữa các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si) và các nguyên tố khác tạo nên một hợp kim có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox 10Cr17Ni7:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Crom (Cr) 16.00 – 18.00
Niken (Ni) 6.00 – 8.00
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Cacbon (C) ≤ 0.15
Photpho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Nitơ (N) ≤ 0.10
Sắt (Fe) Cân bằng

Từ bảng thành phần, ta thấy Crom là nguyên tố quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ cao nhất. Crom tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, giúp chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn. Tiếp theo là Niken, nguyên tố này giúp tăng cường độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. Sự kết hợp của Crom và Niken tạo nên khả năng chống gỉ vượt trội của Thép Inox 10Cr17Ni7 so với các loại thép thông thường.

Về đặc tính cơ lý, Thép Inox 10Cr17Ni7 sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong nhiều ứng dụng. Một số đặc tính cơ lý quan trọng của Thép Inox 10Cr17Ni7 bao gồm:

  • Độ bền kéo: 550 – 750 MPa.
  • Độ bền chảy: ≥ 275 MPa.
  • Độ giãn dài: ≥ 40%.
  • Độ cứng: ≤ 200 HB (Brinell).

Các thông số này cho thấy Thép Inox 10Cr17Ni7 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và độ dẻo dai, dễ dàng gia công và tạo hình. Độ bền kéo cao cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy. Độ giãn dài tốt giúp vật liệu có thể kéo dài mà không bị nứt, phù hợp cho các ứng dụng cần độ dẻo dai. Độ cứng vừa phải giúp vật liệu chống lại sự mài mòn, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng gia công.

Nhờ thành phần hóa học đặc biệt và đặc tính cơ lý ưu việt, Thép Inox 10Cr17Ni7 trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những ngành đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

Ưu Điểm Nổi Bật của Thép Inox 10Cr17Ni7 so với Các Loại Inox Khác

Thép Inox 10Cr17Ni7 nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa khả năng gia công nguội tuyệt vời và độ bền cao, tạo nên lợi thế đáng kể so với nhiều loại thép không gỉ (inox) thông thường khác trên thị trường. Sự khác biệt này đến từ thành phần hóa học được điều chỉnh đặc biệt, mang lại những đặc tính cơ lý vượt trội, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của Thép Inox 10Cr17Ni7 là khả năng hóa bền do biến dạng dẻo (strain hardening). Quá trình này làm tăng đáng kể độ bền kéo và độ cứng của vật liệu trong quá trình gia công nguội, mà không cần đến các phương pháp xử lý nhiệt phức tạp. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao mà vẫn giữ được hình dạng phức tạp sau khi gia công. Ví dụ, trong sản xuất lò xo hoặc các chi tiết đàn hồi, 10Cr17Ni7 cho phép tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và tuổi thọ dài hơn so với các loại inox austenit tiêu chuẩn như 304 hoặc 316, vốn có xu hướng bị biến dạng nhiều hơn dưới tác dụng của lực.

So với các loại inox ferritic như 430, 10Cr17Ni7 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa clo. Hàm lượng niken (Ni) cao hơn trong thành phần hóa học giúp tạo ra một lớp bảo vệ thụ động vững chắc hơn trên bề mặt vật liệu, ngăn chặn sự hình thành rỗ và ăn mòn kẽ hở. Điều này làm cho Thép Inox 10Cr17Ni7 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế, nơi mà tính vệ sinh và khả năng chống chịu hóa chất là yếu tố then chốt.

Xét về khả năng gia công, thép 10Cr17Ni7 vượt trội hơn so với một số loại inox duplex có độ bền cao. Mặc dù inox duplex có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn, nhưng chúng thường khó gia công hơn do độ cứng cao và xu hướng bị biến cứng nhanh chóng. Thép Inox 10Cr17Ni7 cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các chi tiết phức tạp với chi phí thấp hơn và thời gian sản xuất ngắn hơn.

Tóm lại, Thép Inox 10Cr17Ni7 sở hữu những ưu điểm nổi bật so với nhiều loại inox khác nhờ khả năng hóa bền do biến dạng dẻo, khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox ferritic, và khả năng gia công tốt hơn so với inox duplex. Nhờ đó, vật liệu này trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công tốt.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Thép Inox 10Cr17Ni7

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox 10Cr17Ni7 là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và ứng dụng của vật liệu này trong nhiều ngành công nghiệp. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến các công đoạn gia công phức tạp, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm thép không gỉ 10Cr17Ni7 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

Quy trình sản xuất Thép Inox 10Cr17Ni7 bắt đầu bằng việc lựa chọn các nguyên liệu thô chất lượng cao, bao gồm quặng sắt, crom, niken, và các nguyên tố hợp kim khác. Các nguyên liệu này được nung chảy trong lò điện hoặc lò hồ quang để tạo thành thép nóng chảy. Quá trình nung chảy được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành phần hóa học của thép đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Sau khi thép nóng chảy đạt yêu cầu, nó được đúc thành các phôi thép.

Các phôi thép 10Cr17Ni7 sau đó trải qua quá trình cán nóng để tạo thành các sản phẩm thép tấm, thép cuộn hoặc thép thanh. Quá trình cán nóng giúp cải thiện cơ tính của thép, tăng độ bền và độ dẻo dai. Tiếp theo là quá trình ủ để làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công. Quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ cao, sau đó thép được làm nguội chậm để tránh tạo ra ứng suất mới.

Quá trình gia công Thép Inox 10Cr17Ni7 bao gồm nhiều công đoạn khác nhau như cắt, uốn, dập, hàn, và gia công cơ khí. Khả năng gia công của Thép Inox 10Cr17Ni7 tương đối tốt, tuy nhiên, cần sử dụng các dụng cụ và kỹ thuật phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt hoặc làm giảm cơ tính của thép. Ví dụ, khi hàn Thép Inox 10Cr17Ni7, cần sử dụng phương pháp hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ Argon để tránh oxy hóa mối hàn.

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, thép 10Cr17Ni7 thường trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ bền uốn, độ giãn dài), kiểm tra độ cứng, và kiểm tra khuyết tật bề mặt. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, chụp X-quang cũng được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong thép. Chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng mới được đưa vào sử dụng.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Inox 10Cr17Ni7 trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép Inox 10Cr17Ni7 thể hiện tính linh hoạt và độ bền vượt trội, nhờ đó nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nơi mà khả năng chống ăn mòn và chịu lực là yếu tố then chốt. Khả năng gia công tốt và đặc tính cơ học ổn định đã giúp Thép Inox 10Cr17Ni7 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, Thép Inox 10Cr17Ni7 được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn và thiết bị phản ứng, bởi khả năng chống lại sự ăn mòn của nhiều loại hóa chất, từ axit đến kiềm. Vật liệu này giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các thiết bị, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và ô nhiễm. Ví dụ, nó được dùng trong sản xuất phân bón, hóa chất cơ bản và các sản phẩm hóa dầu.

ngành công nghiệp thực phẩm, Thép Inox 10Cr17Ni7 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm. Nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị chế biến, lưu trữ và vận chuyển thực phẩm, do đặc tính không gỉ, dễ vệ sinh và không phản ứng với thực phẩm. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm bồn chứa sữa, thiết bị sản xuất bia, và các dụng cụ nhà bếp công nghiệp.

Trong lĩnh vực y tế, Thép Inox 10Cr17Ni7 được ứng dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và implant. Tính tương thích sinh học cao và khả năng khử trùng dễ dàng là những ưu điểm quan trọng giúp vật liệu này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành y tế. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất khớp nhân tạo, van tim và các thiết bị cấy ghép khác.

Ngoài ra, thép không gỉ 10Cr17Ni7 còn được tìm thấy trong ngành hàng không vũ trụ (cho các bộ phận không chịu tải trọng lớn), ngành xây dựng (trong các ứng dụng kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền), và ngành sản xuất ô tô (cho các chi tiết trang trí và một số bộ phận kết cấu).

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng của Thép Inox 10Cr17Ni7

Thép Inox 10Cr17Ni7 là một mác thép không gỉ austenit-ferritic, do đó việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và đạt được các chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Điều này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng an tâm khi lựa chọn và sử dụng.

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng, Thép Inox 10Cr17Ni7 phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và quốc gia. Các tiêu chuẩn này quy định chặt chẽ về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng), khả năng chống ăn mòn, và các yêu cầu khác. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M quy định các yêu cầu chung đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp. Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như EN 10088 (tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ), JIS G4304 (tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ), và các tiêu chuẩn quốc gia như TCVN (Việt Nam).

Quá trình sản xuất thép 10Cr17Ni7 cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Điều này bao gồm kiểm tra thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ, kiểm tra cơ tính bằng máy kéo nén, kiểm tra độ cứng bằng máy đo độ cứng, và kiểm tra khả năng chống ăn mòn bằng các phương pháp thử nghiệm ăn mòn khác nhau (ví dụ: thử nghiệm ngâm trong dung dịch muối). Các chứng nhận chất lượng như ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng), ISO 14001 (hệ thống quản lý môi trường), và PED (chỉ thị thiết bị áp lực) cũng là những minh chứng cho thấy nhà sản xuất cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định pháp luật. Việc đạt được những chứng nhận này đòi hỏi nhà sản xuất phải có hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt, và đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Sử Dụng Thép Inox 10Cr17Ni7 Hiệu Quả

Việc lựa chọn và sử dụng Thép Inox 10Cr17Ni7 hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền, tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm và công trình. Để đạt được hiệu quả tối ưu, người dùng cần nắm vững các tiêu chí lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng và tuân thủ đúng quy trình gia công, bảo quản.

Để lựa chọn đúng loại Thép Inox 10Cr17Ni7, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Môi trường sử dụng: Môi trường có tính ăn mòn cao (axit, kiềm, muối) đòi hỏi Inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Ví dụ, trong môi trường hóa chất, Thép Inox 10Cr17Ni7 với hàm lượng Crom cao sẽ là lựa chọn tối ưu.
  • Yêu cầu về độ bền cơ học: Ứng dụng chịu tải trọng lớn cần Inox có độ bền kéo, độ bền uốn và độ cứng cao.
  • Khả năng gia công: Một số ứng dụng đòi hỏi Inox dễ uốn, dễ hàn hoặc dễ tạo hình.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo Inox đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của ngành hoặc quốc gia. Tham khảo các tiêu chuẩn như ASTM A240, EN 10088-2.

Sau khi lựa chọn được loại Inox phù hợp, việc sử dụng đúng cách là yếu tố quan trọng tiếp theo. Dưới đây là một số lưu ý:

  • Gia công: Sử dụng các phương pháp gia công phù hợp để tránh làm suy giảm tính chất của Inox. Ví dụ, khi hàn, sử dụng phương pháp hàn TIG hoặc hàn MIG để giảm thiểu vùng ảnh hưởng nhiệt.
  • Bảo quản: Bảo quản Inox ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn.
  • Vệ sinh: Vệ sinh Inox thường xuyên bằng các chất tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ bụi bẩn và các chất bám dính, giúp duy trì vẻ sáng bóng và khả năng chống ăn mòn. Lưu ý: Tránh sử dụng các chất tẩy rửa có chứa clo, vì clo có thể gây ăn mòn Inox.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời.

Việc tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng Thép Inox 10Cr17Ni7 một cách hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí.

Báo Giá và Nguồn Cung Cấp Thép Inox 10Cr17Ni7 Uy Tín tại Việt Nam (năm nay)

Việc nắm bắt thông tin về báo giá Thép Inox 10Cr17Ni7 và tìm kiếm các nguồn cung cấp Thép Inox 10Cr17Ni7 uy tín tại thị trường Việt Nam năm nay là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bởi Thép Inox 10Cr17Ni7 đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

Để giúp các doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt, dưới đây là phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, các nguồn cung cấp tiềm năng, và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn nhà cung cấp Thép Inox 10Cr17Ni7 vào năm nay.

Giá Thép Inox 10Cr17Ni7 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm biến động giá nguyên liệu thô như niken, crom và quặng sắt trên thị trường thế giới. Bên cạnh đó, chi phí sản xuất, vận chuyển, và các yếu tố về cung cầu thị trường cũng tác động đáng kể đến giá thành phẩm. Dự kiến năm nay, với sự phục hồi của nền kinh tế toàn cầu và sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp sử dụng nhiều thép không gỉ, giá Thép Inox 10Cr17Ni7 có thể biến động theo hướng tăng nhẹ. Các doanh nghiệp nên theo dõi sát sao diễn biến thị trường để có kế hoạch mua hàng phù hợp.

Tìm kiếm nguồn cung ứng Thép Inox 10Cr17Ni7 uy tín là một yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự ổn định trong sản xuất. Tại Việt Nam, một số nhà máy sản xuất thép không gỉ lớn và các nhà nhập khẩu uy tín là những đối tác tiềm năng. Khi lựa chọn nhà cung cấp, cần xem xét kỹ lưỡng các chứng nhận chất lượng sản phẩm (ví dụ: ISO 9001, ASTM), khả năng cung cấp ổn định, chính sách giá cạnh tranh, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Ngoài ra, kinh nghiệm và uy tín của nhà cung cấp trên thị trường cũng là những tiêu chí quan trọng cần cân nhắc.

Lưu ý quan trọng: Các doanh nghiệp cần chủ động liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để có được thông tin báo giá chính xác và cập nhật nhất. Đồng thời, nên yêu cầu cung cấp các chứng từ chứng minh nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm để đảm bảo quyền lợi và tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng. Việc xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp Thép Inox 10Cr17Ni7 uy tín sẽ góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp trong tương lai.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo