Đồng C26000: Bảng Giá Mới Nhất, Ứng Dụng, Thành Phần, Mua Ở Đâu Uy Tín?

Đồng C26000 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng dẫn điện và chống ăn mòn vượt trội. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tếquy trình gia công của Đồng C26000. Ngoài ra, chúng tôi sẽ so sánh Đồng C26000 với các loại đồng khác, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng trong quá trình lựa chọnsử dụng, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Đồng C26000 là gì? Tổng quan về hợp kim đồng vàng (cartridge brass)

Đồng C26000, hay còn gọi là hợp kim đồng vàng (cartridge brass), là một loại đồng thau có tính dẻo tuyệt vời, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hợp kim này nổi bật với khả năng dát mỏng, uốn cong và gia công nguội vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác và khả năng tạo hình cao.

Định nghĩa và thành phần cơ bản:

Cartridge brass (đồng C26000) là hợp kim của đồng (Cu) và kẽm (Zn), trong đó hàm lượng đồng thường chiếm khoảng 70% và kẽm chiếm 30%. Sự kết hợp này tạo nên một vật liệu có độ bền cao hơn đồng nguyên chất, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt. Tỷ lệ pha trộn này cũng mang lại cho đồng C26000 màu vàng đặc trưng, khiến nó được gọi là đồng vàng.

Ứng dụng lịch sử và hiện tại:

Từ lâu, đồng C26000 đã được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vỏ đạn (cartridge), nhờ khả năng chịu được áp lực lớn và dễ dàng tạo hình. Ngày nay, bên cạnh ứng dụng truyền thống này, hợp kim đồng vàng còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Sản xuất các chi tiết dập vuốt sâu: Nhờ khả năng dát mỏng tuyệt vời, C26000 được dùng để tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.
  • Chế tạo đồ trang sức: Màu vàng đẹp mắt và khả năng gia công tốt khiến đồng C26000 trở thành vật liệu lý tưởng cho ngành trang sức.
  • Sản xuất các bộ phận điện, điện tử: Đồng C26000 có tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng này.
  • Các ứng dụng kiến trúc và trang trí: Với vẻ ngoài thẩm mỹ và độ bền, đồng C26000 được dùng trong các công trình kiến trúc và trang trí nội ngoại thất.

Với những ưu điểm vượt trội, đồng C26000 (cartridge brass) tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những hợp kim đồng quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của Đồng C26000

Đồng C26000, hay còn gọi là đồng thau 70/30 hoặc cartridge brass, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa thành phần hóa học đặc trưng và các đặc tính vật lý ưu việt, tạo nên vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Thành phần và đặc tính này quyết định khả năng gia công, độ bền và tính ứng dụng của đồng C26000.

Thành phần hóa học của đồng C26000 chủ yếu bao gồm hai nguyên tố chính:

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 68.5% – 71.5% tổng khối lượng. Hàm lượng đồng cao mang lại khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và tính chống ăn mòn tuyệt vời cho hợp kim.
  • Kẽm (Zn): Chiếm phần còn lại, khoảng 28.5% – 31.5%. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền, độ dẻo và khả năng gia công của đồng, đồng thời làm giảm chi phí sản xuất.
  • Ngoài ra, một lượng nhỏ các nguyên tố khác có thể có mặt trong đồng C26000, nhưng không vượt quá 0.07%.

Đặc tính vật lý của đồng C26000 thể hiện qua các thông số kỹ thuật quan trọng sau:

  • Độ bền kéo: Dao động từ 338 MPa đến 462 MPa, tùy thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt. Độ bền kéo cao cho phép đồng C26000 chịu được lực kéo lớn mà không bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Nằm trong khoảng từ 124 MPa đến 207 MPa, cho thấy khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu.
  • Độ giãn dài: Thường đạt từ 68% đến 45% trên chiều dài 50mm, thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy. Độ giãn dài cao là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng dập vuốt sâu.
  • Độ cứng Vickers: Khoảng 80-130 HV, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu cứng khác.
  • Tỷ trọng: 8.53 g/cm³, cho biết khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật liệu.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 903-921°C, là nhiệt độ mà tại đó vật liệu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 20.0 x 10^-6/°C, mô tả sự thay đổi kích thước của vật liệu theo nhiệt độ.
  • Độ dẫn điện: 26% IACS (International Annealed Copper Standard), thể hiện khả năng dẫn điện so với đồng nguyên chất.
  • Độ dẫn nhiệt: 123 W/m·K, cho biết khả năng truyền nhiệt của vật liệu.

Sự kết hợp giữa thành phần hóa học và các đặc tính vật lý ưu việt giúp đồng C26000 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất đạn dược, chi tiết máy, đến các sản phẩm trang trí và đồ gia dụng. Thế giới kim loại cung cấp đồng C26000 với đầy đủ các thông số kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

 .

Ứng dụng phổ biến của Đồng C26000 trong các ngành công nghiệp

Đồng C26000, hay còn gọi là cartridge brass, là một hợp kim đồng thau được ứng dụng rộng rãi nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Do đó, bạn có thể dễ dàng bắt gặp đồng C26000 trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Hợp kim này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị điện tử, vật liệu xây dựng và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.

Trong ngành công nghiệp đạn dược, đồng C26000 được biết đến rộng rãi với vai trò là vật liệu chính để sản xuất vỏ đạn. Độ dẻo cao của hợp kim cho phép tạo hình dễ dàng thành các hình dạng phức tạp của vỏ đạn, đồng thời đảm bảo khả năng chịu áp lực lớn khi bắn. Ví dụ, theo Hiệp hội các nhà sản xuất vũ khí thể thao và đạn dược (SAAMI), đồng C26000 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và độ chính xác trong sản xuất đạn dược.

Ứng dụng rộng rãi khác của đồng C26000 nằm trong ngành công nghiệp điện và điện tử. Với khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn, hợp kim này được sử dụng để sản xuất các đầu nối điện, ổ cắm, công tắc và các thành phần khác. Ví dụ, các nhà sản xuất thiết bị điện tử thường sử dụng đồng C26000 để đảm bảo kết nối ổn định và tuổi thọ cao cho sản phẩm của họ.

Ngoài ra, đồng C26000 còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm kim loại tấm như ống, tấm, băng và dây. Tính dễ uốn và khả năng tạo hình tốt của hợp kim này cho phép sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp với độ chính xác cao. Các sản phẩm này được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến ô tô.

Ưu điểm vượt trội của Đồng C26000 so với các loại đồng khác

Đồng C26000, hay còn gọi là đồng thau 70/30 hoặc cartridge brass, sở hữu một loạt ưu điểm vượt trội so với các loại đồng khác, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Những ưu điểm này bao gồm khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và tính kinh tế. Chính vì thế, vật liệu này vượt trội hơn so với các loại đồng khác trong nhiều ứng dụng cụ thể.

So với các loại đồng nguyên chất, đồng C26000 có độ bền và độ cứng cao hơn đáng kể. Ví dụ, đồng nguyên chất có độ bền kéo khoảng 200 MPa, trong khi đồng C26000 có thể đạt đến 400 MPa. Sự khác biệt này là do sự pha trộn của kẽm vào hợp kim đồng, làm gián đoạn cấu trúc tinh thể và tăng cường độ bền vật liệu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và chống biến dạng cao.

Khả năng gia công nguội là một lợi thế khác của đồng C26000. Với hàm lượng kẽm khoảng 30%, hợp kim này thể hiện tính dẻo tuyệt vời, cho phép dễ dàng tạo hình bằng các phương pháp như dập, kéo, uốn mà không bị nứt hoặc gãy. So với các loại đồng có hàm lượng kẽm thấp hơn hoặc các hợp kim đồng khác, đồng C26000 giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc trong quá trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và thời gian.

Khả năng chống ăn mòn của đồng C26000 cũng rất đáng chú ý, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Mặc dù không hoàn toàn miễn nhiễm với ăn mòn, nhưng so với đồng nguyên chất, việc bổ sung kẽm giúp tăng cường khả năng chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường, bao gồm nước biển, hóa chất và khí quyển công nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong môi trường có hàm lượng amoniac cao, đồng C26000 có thể bị nứt do ứng suất ăn mòn.

Cuối cùng, xét về mặt kinh tế, đồng C26000 thường có giá thành cạnh tranh so với các hợp kim đồng khác có tính năng tương tự. Điều này là do hàm lượng đồng tương đối cao và sự phổ biến của kẽm, làm cho đồng C26000 trở thành một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho nhiều ứng dụng.

 

Quy trình sản xuất và gia công Đồng C26000

Quy trình sản xuất và gia công hợp kim đồng vàng C26000 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao để tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu về chất lượng và độ chính xác. Quá trình này bao gồm từ khâu chuẩn bị nguyên liệu, nấu chảy, đúc phôi, cán, ủ, kéo, đến gia công cơ khí, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng. Mỗi giai đoạn đều có vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc tính mong muốn của đồng C26000, như độ dẻo, khả năng chống ăn mòn, và độ bền.

Để sản xuất đồng C26000, quá trình bắt đầu bằng việc lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu thô, bao gồm đồngkẽm với độ tinh khiết cao. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào lò nung để nấu chảy và pha trộn theo tỷ lệ nhất định, thường là 70% đồng và 30% kẽm. Quá trình đúc phôi có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như đúc liên tục, đúc khuôn cát hoặc đúc áp lực, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước mong muốn của sản phẩm cuối cùng.

Sau khi có phôi, quá trình gia công đồng thau C26000 bao gồm các công đoạn như cán nóng, cán nguội, ủ, và kéo. Cán nóng giúp giảm kích thước phôi và cải thiện cấu trúc hạt. Cán nguội tiếp tục làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu. Quá trình ủ được thực hiện để giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo, giúp đồng C26000 dễ dàng gia công hơn. Kéo là phương pháp tạo hình sản phẩm có tiết diện nhỏ như dây và ống. Ngoài ra, các phương pháp gia công cơ khí như tiện, phay, bào, khoan, và dập cũng được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng và kích thước chính xác.

(280 từ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật và thông số kỹ thuật của Đồng C26000 (ASTM, EN)

Đồng C26000, hay còn gọi là cartridge brass, là một hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi, và việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của vật liệu này. Các tiêu chuẩn này, đặc biệt là từ ASTMEN, quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học, và kích thước của đồng C26000, đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cho các ứng dụng khác nhau.

Các tiêu chuẩn ASTM cho đồng C26000 bao gồm các chỉ định cụ thể về thành phần hóa học, trong đó hàm lượng đồng và kẽm được kiểm soát chặt chẽ. Ví dụ, ASTM B36/B36M quy định các yêu cầu đối với tấm, dải và lá đồng thau, bao gồm cả C26000. Ngoài ra, các tiêu chuẩn còn đề cập đến các yêu cầu về độ bền kéo, độ giãn dàiđộ cứng, đảm bảo rằng vật liệu có đủ khả năng chịu lực và biến dạng trong quá trình sử dụng. Ví dụ, một mẻ đồng C26000 có thể cần đạt độ bền kéo tối thiểu là 380 MPa và độ giãn dài tối thiểu là 65% theo tiêu chuẩn ASTM.

Các tiêu chuẩn EN, tương tự như ASTM, cũng đưa ra các quy định chi tiết về đồng C26000. Ví dụ, EN 1652 quy định các yêu cầu đối với tấm và dải đồng và hợp kim đồng dùng cho các ứng dụng xây dựng. Các tiêu chuẩn này thường bao gồm các thông số kỹ thuật về dung sai kích thước, chất lượng bề mặtphương pháp thử nghiệm để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của vật liệu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp các nhà sản xuất và người sử dụng đồng C26000 đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng cụ thể, từ sản xuất đạn dược đến chế tạo các chi tiết máy móc chính xác.

Mua Đồng C26000 ở đâu? Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và chất lượng

Việc tìm kiếm nhà cung cấp đồng C26000 uy tín và chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sản xuất và độ bền của sản phẩm. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp đồng thau C26000, tuy nhiên, không phải nhà cung cấp nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng, giá cả và dịch vụ. Để lựa chọn được đối tác phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí quan trọng.

Để đảm bảo nguồn cung đồng C26000 chất lượng, điều quan trọng là phải đánh giá các nhà cung cấp dựa trên những tiêu chí cụ thể. Đầu tiên, hãy xem xét uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp trong ngành. Một nhà cung cấp có lịch sử hoạt động lâu dài và được nhiều khách hàng tin tưởng thường đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt hơn. Bên cạnh đó, chứng nhận chất lượng sản phẩm theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc EN cũng là một yếu tố quan trọng.

Khi lựa chọn mua đồng C26000, cần xem xét các yếu tố sau để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên các nhà cung cấp có nguồn gốc đồng vàng C26000 rõ ràng, minh bạch.
  • Chứng nhận chất lượng: Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ASTM, EN).
  • Giá cả: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá cạnh tranh nhất.
  • Dịch vụ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ tốt, bao gồm tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng và chính sách đổi trả linh hoạt.

Thế giới kim loại tự hào là đơn vị cung cấp đồng C26000 hàng đầu tại Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mác thép, kim loại màu, hợp kim phục vụ nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo