Đồng CuZn30: Tính Chất, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

Đồng CuZn30 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác, điện tử và xây dựng nhờ khả năng gia công tuyệt vời và chống ăn mòn hiệu quả. Bài viết này thuộc Tài liệu Đồng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của Đồng CuZn30, cùng với quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuậtbảng so sánh với các loại đồng khác. Qua đó, bạn sẽ nắm vững kiến thức để lựa chọn và sử dụng Đồng CuZn30 một cách tối ưu nhất.

Đồng CuZn30 là gì? Tổng quan về hợp kim đồng thau

Đồng CuZn30 là một loại hợp kim đồng thau được tạo thành chủ yếu từ đồng (Cu) và kẽm (Zn), trong đó hàm lượng kẽm chiếm khoảng 30%. Với tỷ lệ này, Đồng CuZn30 sở hữu những đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

Đồng thau, hay còn gọi là thau, là hợp kim của đồng và kẽm. Tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn giữa đồng và kẽm, chúng ta có các loại đồng thau khác nhau với những tính chất khác biệt. Hợp kim đồng thau thường có màu vàng, tương tự như vàng, và có độ dẻo cao, dễ dát mỏng và kéo sợi. Nhờ những đặc tính này, đồng thau được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy, ống dẫn, van, và các sản phẩm trang trí. So với đồng nguyên chất, đồng thau có độ bền và độ cứng cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, và giá thành rẻ hơn.

Đồng CuZn30 thuộc loại đồng thau có hàm lượng kẽm trung bình. Sự kết hợp giữa đồng và kẽm trong Đồng CuZn30 mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Vì vậy, hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường đòi hỏi khả năng chịu lực và chống lại sự ăn mòn của hóa chất. thế giới kim loại cung cấp đa dạng các mác đồng thau, bao gồm cả Đồng CuZn30, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của Đồng CuZn30

Đồng CuZn30, hay còn gọi là đồng thau 30% kẽm, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, có được nhờ thành phần hóa học đặc trưng và các đặc tính vật lý riêng biệt. Hợp kim này, một biến thể quan trọng của đồng thau, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ những ưu điểm vượt trội.

Thành phần hóa học của Đồng CuZn30 chủ yếu bao gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), trong đó hàm lượng kẽm chiếm khoảng 30%.

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 70% khối lượng, đóng vai trò là thành phần chính, mang lại độ dẻo, tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt cho hợp kim.
  • Kẽm (Zn): Chiếm khoảng 30% khối lượng, có tác dụng làm tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim so với đồng nguyên chất.

Ngoài hai thành phần chính này, Đồng CuZn30 có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như chì (Pb), sắt (Fe), mangan (Mn), nhôm (Al),… Các nguyên tố này có thể được thêm vào để cải thiện một số tính chất cụ thể của hợp kim, ví dụ như khả năng gia công hoặc độ bền.

Đặc tính vật lý của Đồng CuZn30 quyết định khả năng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau:

  • Mật độ: Khoảng 8.53 g/cm3, tương đương với các loại đồng thau khác.
  • Điểm nóng chảy: Dao động từ 900-940°C, cho phép gia công ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền kéo: Khoảng 380-450 MPa, thể hiện khả năng chịu lực tốt.
  • Độ dãn dài: Từ 45-65%, cho thấy khả năng biến dạng dẻo cao trước khi đứt gãy.
  • Độ cứng Vickers: Khoảng 90-110 HV, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.
  • Tính dẫn điện: Khoảng 25-28% IACS (International Annealed Copper Standard), cho thấy khả năng dẫn điện tương đối tốt so với đồng nguyên chất.
  • Tính dẫn nhiệt: Khoảng 120 W/m.K, thể hiện khả năng truyền nhiệt hiệu quả.

Những đặc tính vật lý này, kết hợp với thành phần hóa học tối ưu, giúp Đồng CuZn30 trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ dẻo cao.

Ưu điểm nổi bật của Đồng CuZn30 so với các loại đồng khác

Đồng CuZn30, hay còn gọi là đồng thau 30%, nổi bật hơn so với các loại đồng khác nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng gia công và giá thành hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng công nghiệp. So với đồng nguyên chất, Đồng CuZn30 có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt.

So với các loại đồng hợp kim khác, Đồng CuZn30 sở hữu những ưu thế riêng biệt:

  • Khả năng gia công tuyệt vời: Đồng CuZn30 dễ dàng được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như dập, uốn, kéo sợi, cán, và hàn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian gia công so với các loại đồng khó gia công hơn. Ví dụ, trong sản xuất ống dẫn nhiệt, Đồng CuZn30 cho phép tạo hình dễ dàng hơn so với đồng nguyên chất, giúp tăng năng suất và giảm phế phẩm.
  • Chống ăn mòn tốt: Đồng CuZn30 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước, không khí và nhiều loại hóa chất. Khả năng này vượt trội so với một số loại đồng thau khác có hàm lượng kẽm cao hơn, dễ bị khử kẽm (dezincification) trong môi trường axit. Điều này làm cho Đồng CuZn30 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hệ thống ống dẫn nước, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị hàng hải.
  • Độ dẻo cao: Hàm lượng kẽm 30% trong Đồng CuZn30 giúp tăng độ dẻo của hợp kim, cho phép nó chịu được biến dạng lớn mà không bị nứt vỡ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng tạo hình phức tạp như sản xuất các chi tiết trang trí, vỏ đạn và các chi tiết máy có hình dạng phức tạp.
  • Giá thành cạnh tranh: So với các loại đồng hợp kim đặc biệt như đồng berili (CuBe) hay đồng niken (CuNi), Đồng CuZn30 có giá thành thấp hơn đáng kể, trong khi vẫn đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật. Điều này giúp các nhà sản xuất giảm chi phí vật liệu mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Tính hàn tốt: Khả năng hàn của Đồng CuZn30 tốt hơn so với nhiều loại đồng khác, cho phép tạo ra các mối hàn chắc chắn và bền vững. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như sản xuất ống dẫn, bình chứa và các cấu trúc kim loại khác.

Nhờ những ưu điểm vượt trội này, đồng thau Đồng CuZn30 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, khẳng định vị thế là một vật liệu không thể thiếu trong đời sống hiện đại.

 

Ứng dụng phổ biến của Đồng CuZn30 trong các ngành công nghiệp

Đồng CuZn30, hay còn gọi là hợp kim đồng thau 70/30, nhờ vào những đặc tính ưu việt như độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sự kết hợp giữa đồngkẽm với tỷ lệ tối ưu đã tạo nên một vật liệu có tính ứng dụng rộng rãi.

Đồng CuZn30 đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất ô tô, nơi nó được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận như bộ tản nhiệt, ống dẫn nhiên liệu và các chi tiết máy khác. Khả năng chống ăn mòn của Đồng CuZn30 là yếu tố then chốt giúp các chi tiết này hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt của động cơ. Ví dụ, các ống dẫn nhiên liệu làm từ đồng thau Đồng CuZn30 có thể chịu được sự ăn mòn của nhiên liệu và các chất phụ gia, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hệ thống nhiên liệu.

Trong ngành điện và điện tử, Đồng CuZn30 được ứng dụng để sản xuất các đầu nối điện, công tắc, rơ le và các thành phần khác. Độ dẫn điện tốt của hợp kim này đảm bảo hiệu suất truyền tải điện năng cao, trong khi khả năng gia công giúp dễ dàng tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Ví dụ, các đầu nối điện làm từ Đồng CuZn30 thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử gia dụng và công nghiệp, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn.

Không chỉ vậy, Đồng CuZn30 còn được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, nơi môi trường biển khắc nghiệt đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao. Các chi tiết như ống dẫn nước biển, van, phụ kiện đường ống và các bộ phận của tàu thuyền thường được làm từ Đồng CuZn30 để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong điều kiện tiếp xúc thường xuyên với nước biển. Thêm vào đó, trong ngành xây dựng, Đồng CuZn30 được ứng dụng trong sản xuất các loại ống dẫn nước, phụ kiện và các chi tiết trang trí nội ngoại thất. Khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ của Đồng CuZn30 giúp các sản phẩm này duy trì được vẻ đẹp và chức năng trong thời gian dài.

thế giới kim loại với website thegioikimloai.com tự hào cung cấp các sản phẩm Đồng CuZn30 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Quy trình sản xuất Đồng CuZn30 chi tiết từ A đến Z

Quy trình sản xuất Đồng CuZn30 từ A đến Z là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng nguyên liệu và kỹ thuật gia công để tạo ra sản phẩm đồng thau đạt tiêu chuẩn. Từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng thành phẩm, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất vật lýhóa học của hợp kim.

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Đồng (Cu): Lựa chọn đồng cathode có độ tinh khiết cao (99.9% trở lên) để đảm bảo chất lượng hợp kim.
  • Kẽm (Zn): Sử dụng kẽm thỏi, đảm bảo không lẫn tạp chất.
  • Các nguyên tố hợp kim khác (nếu có): Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của mác đồng, có thể thêm các nguyên tố như chì (Pb), nhôm (Al), mangan (Mn)…
  • Tỷ lệ: Cân chính xác tỷ lệ đồng và kẽm theo yêu cầu của mác Đồng CuZn30 (khoảng 70% Cu và 30% Zn).

2. Nấu luyện:

  • Nồi nấu: Sử dụng lò điện cảm ứng hoặc lò hồ quang để nấu luyện.
  • Nhiệt độ: Kiểm soát nhiệt độ nấu chảy hợp kim cẩn thận (khoảng 900-1000°C) để tránh oxy hóa và mất kẽm do bay hơi.
  • Quá trình:
    • Nạp đồng vào lò trước, sau đó thêm kẽm khi đồng đã nóng chảy.
    • Khuấy đều hỗn hợp để đảm bảo sự đồng nhất về thành phần.
    • Sử dụng chất khử oxy để loại bỏ oxy hòa tan trong kim loại lỏng.

3. Đúc phôi:

  • Đúc liên tục: Phương pháp đúc phổ biến, cho phép sản xuất phôi có chiều dài liên tục, giảm thiểu khuyết tật.
  • Đúc khuôn: Sử dụng khuôn cát hoặc khuôn kim loại để tạo hình phôi.
  • Kiểm soát: Kiểm soát nhiệt độ khuôn, tốc độ đúc để đảm bảo phôi đặc chắc, không bị rỗ khí hoặc nứt.

4. Gia công cơ khí:

  • Cán: Gia công phôi thành các hình dạng mong muốn như tấm, thanh, ống…
  • Kéo: Tạo ra dây Đồng CuZn30 với các đường kính khác nhau.
  • Ép đùn: Sản xuất các profil phức tạp.
  • Cắt gọt: Sử dụng các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan để gia công chi tiết từ hợp kim đồng.

5. Ủ và làm nguội:

  • Ủ: Nung nóng hợp kim đồng đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 400-600°C) để giảm ứng suất dư sau gia công, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công tiếp theo.
  • Làm nguội: Làm nguội từ từ trong không khí hoặc trong lò để tránh tạo ứng suất mới.

6. Xử lý bề mặt (tùy chọn):

  • Tẩy gỉ: Loại bỏ lớp oxit trên bề mặt đồng thau.
  • Đánh bóng: Tạo độ bóng cho bề mặt.
  • Mạ: Phủ một lớp kim loại khác lên bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn hoặc cải thiện tính thẩm mỹ.

7. Kiểm tra chất lượng:

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng phương pháp quang phổ hoặc hóa học để xác định thành phần chính xác của hợp kim.
  • Kiểm tra cơ tính: Đo độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng…
  • Kiểm tra khuyết tật: Sử dụng các phương pháp không phá hủy như siêu âm, chụp X-quang để phát hiện các khuyết tật bên trong.
  • Kiểm tra kích thước: Đảm bảo kích thước sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

8. Đóng gói và bảo quản:

  • Đóng gói: Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ sản phẩm khỏi trầy xước, ẩm ướt và các tác động từ môi trường.
  • Bảo quản: Bảo quản Đồng CuZn30 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.

(Số từ: 499)

Tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu chất lượng của Đồng CuZn30

Đồng CuZn30, một loại hợp kim đồng thau phổ biến, phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu chất lượng khắt khe để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Các tiêu chuẩn này không chỉ định rõ thành phần hóa học và tính chất vật lý, mà còn bao gồm các yêu cầu về quy trình sản xuất, kiểm tra và thử nghiệm.

Để đảm bảo chất lượng của Đồng CuZn30, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số khía cạnh chính liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuậtyêu cầu chất lượng của Đồng CuZn30:

  • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định rõ tỷ lệ phần trăm của đồng (Cu) và kẽm (Zn) trong hợp kim, cũng như giới hạn cho phép của các tạp chất khác như chì (Pb), sắt (Fe), nhôm (Al), v.v. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 12164 quy định hàm lượng đồng trong Đồng CuZn30 phải nằm trong khoảng 69.0% – 71.0%, với kẽm là phần còn lại. Sai lệch so với các tỷ lệ này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
  • Tính chất cơ học: Các yêu cầu chất lượng bao gồm các chỉ số về độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng và khả năng chống mỏi. Các tiêu chuẩn như ASTM B36 hoặc EN 12163 quy định các giá trị tối thiểu cho các tính chất này, đảm bảo vật liệu có thể chịu được các tải trọng và điều kiện làm việc khác nhau.
  • Kích thước và hình dạng: Đồng CuZn30 thường được sản xuất dưới dạng tấm, thanh, ống và dây. Tiêu chuẩn quy định dung sai cho phép về kích thước, hình dạng và độ dày của các sản phẩm này. Ví dụ, độ dày của tấm đồng phải nằm trong một khoảng nhất định để đảm bảo tính đồng đều và khả năng gia công.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, các nhà sản xuất phải thực hiện các kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất. Các thử nghiệm này có thể bao gồm phân tích thành phần hóa học, kiểm tra kích thước, thử nghiệm cơ học, kiểm tra độ cứng và kiểm tra ăn mòn.
  • Chứng nhận: Các nhà sản xuất Đồng CuZn30 uy tín thường có các chứng nhận chất lượng như ISO 9001, đảm bảo rằng hệ thống quản lý chất lượng của họ đáp ứng các yêu cầu quốc tế. Chứng nhận này là một dấu hiệu cho thấy sản phẩm của họ đáng tin cậy và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được công nhận.

Việc lựa chọn Đồng CuZn30 từ các nhà cung cấp uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của các sản phẩm và ứng dụng sử dụng vật liệu này. thế giới kim loại cung cấp Đồng CuZn30 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu, đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.

So sánh Đồng CuZn30 với các mác đồng thau khác (CuZn33, CuZn37…)

Việc so sánh Đồng CuZn30 với các mác đồng thau khác như CuZn33 hay CuZn37 giúp người dùng hiểu rõ hơn về đặc tính và ứng dụng phù hợp của từng loại. Mỗi mác đồng thau sở hữu thành phần hóa học khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về tính chất vật lý, khả năng gia công và phạm vi ứng dụng.

  • Thành phần hóa học và tính chất: Sự khác biệt chính giữa Đồng CuZn30, CuZn33 và CuZn37 nằm ở tỷ lệ kẽm (Zn). Đồng CuZn30 chứa khoảng 30% kẽm, CuZn33 chứa khoảng 33% kẽm, và CuZn37 chứa khoảng 37% kẽm. Hàm lượng kẽm tăng lên sẽ ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Ví dụ, CuZn37 có độ dẻo cao hơn Đồng CuZn30, dễ dàng gia công nguội hơn.
  • Độ bền và khả năng gia công: Nhìn chung, khi hàm lượng kẽm tăng lên, độ bền của đồng thau có xu hướng tăng, nhưng độ dẻo lại giảm. Đồng CuZn30 có độ bền vừa phải và khả năng gia công tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần cả hai yếu tố này. CuZn33 và CuZn37 có độ bền cao hơn, nhưng có thể khó gia công hơn, đặc biệt là các công đoạn tạo hình phức tạp.
  • Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng kẽm cao hơn cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của đồng thau trong một số môi trường nhất định. Tuy nhiên, sự khác biệt này thường không đáng kể giữa Đồng CuZn30, CuZn33 và CuZn37.
  • Ứng dụng: Sự khác biệt về tính chất khiến các mác đồng thau này phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Đồng CuZn30 thường được sử dụng trong sản xuất ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, và các chi tiết máy có yêu cầu độ bền và khả năng gia công tốt. CuZn33 và CuZn37 thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết dập, kéo, và các sản phẩm trang trí.

Tóm lại, việc lựa chọn mác đồng thau phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm độ bền, độ dẻo, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. thế giới kim loại cung cấp đa dạng các mác đồng thau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Mua Đồng CuZn30 ở đâu uy tín và giá tốt? Bảng giá tham khảo

Việc tìm kiếm địa chỉ mua Đồng CuZn30 uy tín, đảm bảo chất lượng và có mức giá cạnh tranh là mối quan tâm hàng đầu của nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Bởi Đồng CuZn30 là một loại hợp kim đồng thau được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính dẻo, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn tốt.

Để lựa chọn được nhà cung cấp Đồng CuZn30 đáng tin cậy, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng:

  • Uy tín của nhà cung cấp: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, kinh nghiệm trong ngành, và đánh giá từ các khách hàng trước đây.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng, thông số kỹ thuật chi tiết và kiểm tra mẫu sản phẩm trước khi quyết định mua số lượng lớn.
  • Giá cả: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất, nhưng cần lưu ý không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Đảm bảo nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng chuyên nghiệp.

thế giới kim loại là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Đồng CuZn30 và các loại thế giới kim loại khác tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, với mức giá cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Để nhận được bảng giá tham khảo và tư vấn chi tiết về sản phẩm Đồng CuZn30, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website: thegioikimloai.com.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo