Đồng CuZn37 (Đồng Thau 37): Bảng Giá Mới Nhất, Thành Phần, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu?

Đồng CuZn37 là một hợp kim đồng thau quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại. Thuộc danh mục “Tài liệu Đồng“, bài viết này đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của Đồng CuZn37, đồng thời cung cấp so sánh chi tiết với các loại đồng thau khác. Bạn sẽ tìm thấy những thông số kỹ thuật cần thiết, quy trình sản xuất và các lưu ý khi sử dụng hợp kim này, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình vào Mới Nhất.

Đồng CuZn37: Tổng quan về hợp kim đồng thau phổ biến

Đồng CuZn37 là một trong những loại đồng thau phổ biến nhất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng gia công và giá thành hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về hợp kim đồng này, từ thành phần, đặc tính đến các ứng dụng quan trọng của nó.

Đồng CuZn37 thuộc nhóm đồng thau alpha, nổi bật với khả năng dát mỏng, kéo sợi tuyệt vời ở trạng thái nguội. Điều này giúp vật liệu này dễ dàng tạo hình thành các chi tiết phức tạp.

Sự phổ biến của Đồng CuZn37 đến từ sự cân bằng giữa tính chất và giá cả, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ phụ tùng ô tô, thiết bị điện, đồ gia dụng cho đến cả nhạc cụ. thế giới kim loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và giải pháp tối ưu nhất về hợp kim Đồng CuZn37 cho quý khách hàng.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của Đồng CuZn37

Đồng CuZn37, một loại đồng thau phổ biến, nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công. Chính thành phần hóa họcđặc tính vật lý độc đáo đã tạo nên những ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ những yếu tố này là then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của hợp kim này.

Tỷ lệ thành phần đồng (Cu) và kẽm (Zn) trong Đồng CuZn37

Đồng CuZn37 thể hiện qua ký hiệu cho thấy thành phần chính của nó: đồng (Cu)kẽm (Zn). Tỷ lệ này không chỉ định nghĩa Đồng CuZn37 mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính vật lý và cơ học của nó.

  • Thành phần phần trăm: Đồng CuZn37 chứa khoảng 63% đồng (Cu) và 37% kẽm (Zn). Tỷ lệ này có thể thay đổi một chút tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, nhưng vẫn duy trì sự ổn định về tính chất.
  • Ảnh hưởng của kẽm: Hàm lượng kẽm 37% mang lại cho Đồng CuZn37 khả năng gia công nguội tốt, độ dẻo cao, đồng thời vẫn giữ được độ bền tương đối.

Các đặc tính cơ học của Đồng CuZn37: Độ bền, độ dẻo, độ cứng

Đồng CuZn37 sở hữu sự kết hợp hài hòa giữa các đặc tính cơ học, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Độ bền, độ dẻođộ cứng là những yếu tố then chốt quyết định khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu.

  • Độ bền kéo: Dao động từ 340 đến 450 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo trước khi đứt gãy.
  • Độ dẻo: Độ giãn dài tương đối thường vượt quá 40%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo cao trước khi hỏng.
  • Độ cứng: Khoảng 70-80 HB (Brinell), cho thấy khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu cứng hơn.

Sự cân bằng giữa các đặc tính cơ học này giúp Đồng CuZn37 dễ dàng gia công, tạo hình mà vẫn đảm bảo độ bền cần thiết cho các chi tiết máy và cấu trúc.

Tính chất vật lý: Khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảy, độ dẫn điện

Ngoài các đặc tính cơ học, tính chất vật lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi ứng dụng của Đồng CuZn37. Khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảyđộ dẫn điện là những thông số quan trọng cần xem xét.

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.4 g/cm³, tương đương với các loại đồng thau khác, cho thấy trọng lượng tương đối của vật liệu.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Dao động từ 900 đến 940°C, cho phép gia công bằng các phương pháp đúc thông thường.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 28% IACS (International Annealed Copper Standard), cho thấy khả năng dẫn điện tương đối so với đồng nguyên chất.

Những tính chất vật lý này, kết hợp với thành phần hóa họcđặc tính cơ học, tạo nên một hợp kim đa năng, đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Ứng dụng của Đồng CuZn37 trong các ngành công nghiệp (khoảng 250 từ)

Đồng CuZn37, hay còn gọi là đồng thau 37, nhờ vào những đặc tính ưu việt như khả năng gia công tốt, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. thế giới kim loại này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các linh kiện, thiết bị và sản phẩm phục vụ đời sống và sản xuất.

Trong ngành sản xuất ô tô và xe máy, Đồng CuZn37 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy như ống dẫn nhiên liệu, bộ tản nhiệt, van và các chi tiết trang trí. Khả năng chống ăn mòn của đồng thau đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của động cơ.

Tiếp theo, ngành điện và điện tử tận dụng Đồng CuZn37 để sản xuất các đầu nối, ổ cắm, rơ le và các thành phần khác nhờ vào độ dẫn điện tốt và khả năng gia công chính xác. Các thiết bị điện gia dụng cũng có nhiều chi tiết làm từ đồng thau này.

Không chỉ vậy, Đồng CuZn37 còn được ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng và trang trí nội thất, chẳng hạn như bản lề, khóa, tay nắm cửa, đèn trang trí và các chi tiết nội thất khác. Tính thẩm mỹ của đồng thau, đặc biệt sau khi được xử lý bề mặt, là một yếu tố quan trọng trong ứng dụng này.

Cuối cùng, tính dễ gia côngkhả năng tạo hình tốt của Đồng CuZn37 cũng giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong sản xuất nhạc cụ, đặc biệt là các loại nhạc cụ hơi như kèn trumpet, trombone và saxophone. Vật liệu này góp phần tạo nên âm thanh đặc trưng của các nhạc cụ này.

Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng Đồng CuZn37

Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm, và Đồng CuZn37, một loại đồng thau phổ biến, cũng không ngoại lệ. Bài viết này từ thegioikimloai.com sẽ phân tích chi tiết các ưu điểm và nhược điểm của hợp kim Đồng CuZn37, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho ứng dụng của mình.

Ưu điểm nổi bật của Đồng CuZn37 có thể kể đến khả năng gia công tuyệt vời. Với hàm lượng kẽm (Zn) khoảng 37%, Đồng CuZn37 sở hữu độ dẻo cao, dễ dàng dát mỏng, uốn cong, và tạo hình phức tạp mà không bị nứt vỡ. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian sản xuất, đặc biệt khi cần chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp.

Bên cạnh đó, Đồng CuZn37 còn được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau. Mặc dù không tốt bằng đồng nguyên chất, nhưng so với các loại thép thông thường, Đồng CuZn37 vẫn thể hiện khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ví dụ, trong môi trường nước ngọt hoặc không khí khô ráo, Đồng CuZn37 có thể duy trì được vẻ ngoài sáng bóng trong thời gian dài.

Tuy nhiên, Đồng CuZn37 cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý. Một trong số đó là độ bền không cao bằng một số hợp kim đồng khác hoặc thép. Mặc dù có độ dẻo tốt, nhưng khả năng chịu lực và chống mài mòn của Đồng CuZn37 có thể bị hạn chế trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc ma sát liên tục. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng Đồng CuZn37 cho các chi tiết máy móc chịu lực.

Ngoài ra, so với đồng nguyên chất, độ dẫn điện của Đồng CuZn37 thấp hơn đáng kể do sự có mặt của kẽm. Điều này có thể là một bất lợi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện cao, như các thiết bị điện tử hoặc dây dẫn điện. Ví dụ, đồng nguyên chất có độ dẫn điện khoảng 59.6 x 10^6 S/m, trong khi Đồng CuZn37 có độ dẫn điện thấp hơn, khoảng 25-37% IACS (International Annealed Copper Standard).

 

Quy trình sản xuất và gia công Đồng CuZn37

Quy trình sản xuất và gia công Đồng CuZn37 đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến các phương pháp gia công hiện đại, nhằm đảm bảo Đồng CuZn37 đạt được các đặc tính cơ học và vật lý mong muốn. Các công đoạn này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, áp suất, thời gian và thành phần hóa học để tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ chính xác cao và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

Đúc Đồng CuZn37 là một trong những phương pháp sản xuất phổ biến, bao gồm đúc khuôn cát, đúc áp lực và đúc liên tục. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại sản phẩm và yêu cầu về số lượng. Đúc khuôn cát thường được sử dụng cho các chi tiết có hình dạng phức tạp và số lượng ít, trong khi đúc áp lực phù hợp với sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, độ chính xác cao. Đúc liên tục tạo ra phôi có chiều dài không giới hạn, đáp ứng nhu cầu sản xuất các sản phẩm dạng thanh, ống.

Gia công cơ khí Đồng CuZn37 bao gồm các phương pháp như cắt, gọt, phay, tiện, bào, khoan, mài và đánh bóng, được thực hiện trên các máy công cụ hiện đại, đảm bảo độ chính xác và năng suất cao. Khả năng gia công tuyệt vời của Đồng CuZn37 cho phép tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp và độ tinh xảo cao. Tuy nhiên, cần lựa chọn chế độ cắt phù hợp để tránh biến cứng bề mặt và đảm bảo tuổi thọ của dụng cụ cắt.

Để tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm, việc xử lý bề mặt Đồng CuZn37 là vô cùng quan trọng. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm: tẩy rửa, đánh bóng, mạ điện (mạ niken, mạ crom), sơn tĩnh điện và nhuộm màu. Tẩy rửa giúp loại bỏ các tạp chất và dầu mỡ trên bề mặt, tạo điều kiện cho các công đoạn xử lý tiếp theo. Đánh bóng giúp tăng độ sáng bóng và mịn màng cho bề mặt. Mạ điện tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Sơn tĩnh điện tạo lớp phủ bảo vệ và trang trí, có độ bền cao. Nhuộm màu tạo màu sắc đa dạng cho sản phẩm.

So sánh Đồng CuZn37 với các loại đồng thau khác (CuZn40, CuZn30…)

Đồng CuZn37 là một loại đồng thau phổ biến, nhưng để hiểu rõ hơn về giá trị và ứng dụng của nó, việc so sánh với các loại đồng thau khác như CuZn40CuZn30 là vô cùng cần thiết. Việc so sánh này giúp ta thấy rõ sự khác biệt về thành phần hóa học, đặc tính vật lý và cơ học, cũng như ứng dụng của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng cụ thể. Các mác đồng thau khác nhau sẽ mang đến những tính chất và hiệu suất khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Sự khác biệt đầu tiên và quan trọng nhất giữa Đồng CuZn37, CuZn40CuZn30 nằm ở tỷ lệ thành phần đồng (Cu) và kẽm (Zn). Trong khi Đồng CuZn37 chứa khoảng 37% kẽm, thì CuZn40 có hàm lượng kẽm cao hơn (khoảng 40%) và CuZn30 có hàm lượng kẽm thấp hơn (khoảng 30%). Sự thay đổi nhỏ trong thành phần hóa học này có thể dẫn đến những khác biệt đáng kể về độ bền, độ dẻo, khả năng gia công và các tính chất vật lý khác. Ví dụ, hàm lượng kẽm cao hơn thường làm tăng độ bền nhưng lại giảm độ dẻo của vật liệu.

So sánh về đặc tính vật lý và cơ học, Đồng CuZn37 thể hiện sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. CuZn40, với hàm lượng kẽm cao hơn, thường có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, nhưng lại ít dẻo hơn, có thể gây khó khăn trong quá trình gia công tạo hình. Ngược lại, CuZn30 có độ dẻo cao hơn, dễ dàng uốn cong và tạo hình, nhưng độ bền lại không bằng Đồng CuZn37 hoặc CuZn40. Ngoài ra, nhiệt độ nóng chảy và khả năng dẫn điện cũng có sự khác biệt giữa các loại đồng thau này, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các ứng dụng cụ thể.

Về mặt ứng dụng, sự khác biệt về thành phầntính chất dẫn đến sự đa dạng trong việc sử dụng các loại đồng thau. Đồng CuZn37 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy, phụ tùng ô tô, đồ gia dụng và các thiết bị điện. CuZn40 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn, như van, ống dẫn và các chi tiết chịu lực. CuZn30 thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng tạo hình tốt, như ống dẫn nước, các chi tiết trang trí và các sản phẩm dập vuốt. Việc lựa chọn loại đồng thau phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu cho sản phẩm cuối cùng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến Đồng CuZn37 (EN, ASTM, JIS…)

Để đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của Đồng CuZn37 trong các ngành công nghiệp khác nhau, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Các tiêu chuẩn này, được xây dựng bởi các tổ chức uy tín như EN, ASTM, và JIS, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, quy trình sản xuất và gia công, giúp người dùng lựa chọn và sử dụng hợp kim đồng thau này một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ và áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho Đồng CuZn37 bao gồm các khía cạnh sau:

  • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định hàm lượng cho phép của đồng (Cu), kẽm (Zn) và các nguyên tố khác như chì (Pb), sắt (Fe), nhôm (Al) để đảm bảo tính chất của vật liệu đáp ứng yêu cầu. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 12164 quy định chi tiết thành phần hóa học cho các loại đồng thau khác nhau, bao gồm cả Đồng CuZn37.
  • Đặc tính cơ học: Các tiêu chuẩn xác định các giá trị tối thiểu và tối đa cho các đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài và độ cứng. Tiêu chuẩn ASTM B36/B36M là một ví dụ điển hình, cung cấp các yêu cầu về cơ tính cho các sản phẩm đồng thau dạng tấm, băng và dải.
  • Kích thước và dung sai: Tiêu chuẩn quy định kích thước, hình dạng và dung sai cho phép của sản phẩm để đảm bảo tính tương thích và khả năng lắp ráp trong các ứng dụng khác nhau.
  • Phương pháp thử nghiệm: Các tiêu chuẩn chỉ định các phương pháp thử nghiệm cụ thể để đánh giá chất lượng và tính chất của Đồng CuZn37, bao gồm phương pháp kiểm tra thành phần hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra kích thước.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp các nhà sản xuất và người tiêu dùng có cơ sở để đánh giá và so sánh chất lượng của Đồng CuZn37 từ các nhà cung cấp khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến liên quan đến hợp kim đồng thau này:

  • EN (European Norm): Là tiêu chuẩn châu Âu, bao gồm EN 12164 (đồng thanh và hợp kim đồng thanh dạng thanh), EN 12167 (đồng thanh và hợp kim đồng thanh dạng hình), và EN 12420 (sản phẩm đúc từ đồng và hợp kim đồng).
  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Là tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, ví dụ ASTM B36/B36M (tấm, băng và dải đồng thau) và ASTM B134/B134M (dây đồng thau).
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, bao gồm JIS H3100 (tấm, dải và lá đồng và hợp kim đồng) và JIS H3250 (thanh và dây đồng và hợp kim đồng).

Việc tham khảo và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật này là yếu tố then chốt để đảm bảo Đồng CuZn37 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Mua Đồng CuZn37 ở đâu: Nhà cung cấp uy tín và giá cả tham khảo

Việc tìm kiếm nhà cung cấp Đồng CuZn37 uy tín và giá cả hợp lý là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Trên thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp đồng thau Đồng CuZn37, nhưng không phải tất cả đều đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và dịch vụ hỗ trợ. Do đó, việc lựa chọn kỹ lưỡng địa chỉ mua Đồng CuZn37 là vô cùng quan trọng.

Để đảm bảo mua được Đồng CuZn37 chất lượng, bạn nên ưu tiên các nhà cung cấp có uy tín, kinh nghiệm lâu năm trong ngành, và có đầy đủ chứng nhận về chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, cần xem xét đến các yếu tố như:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Đảm bảo Đồng CuZn37 có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  • Chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng nhận chất lượng sản phẩm như CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan (EN, ASTM, JIS…).
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ vận chuyển, và chính sách đổi trả hàng rõ ràng.
  • Giá cả: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá cạnh tranh nhất, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

thế giới kim loại (thegioikimloai.com) tự hào là một trong những nhà cung cấp Đồng CuZn37 hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm đồng thau Đồng CuZn37 chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo