Thép Inox 00Cr18Ni10N: Bảng Giá Mới Nhất, Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh Inox 304

INOX CUỘN TẤM ỐNG LÁP

Thép Inox 00Cr18Ni10N – vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn vượt trội cho vô số ứng dụng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế của Thép Inox 00Cr18Ni10N, đồng thời so sánh với các loại mác thép Inox tương đương. Qua đó, bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện và thực tế nhất về loại vật liệu ưu việt này, giúp đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, báo giá mới nhất năm nay, và địa chỉ mua hàng uy tín để bạn dễ dàng tiếp cận nguồn cung chất lượng.

Thép Inox 00Cr18Ni10N là gì? Đặc điểm và ứng dụng của Thép Inox 00Cr18Ni10N

Thép Inox 00Cr18Ni10N, hay còn được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi Thép Inox 00Cr18Ni10N, là một biến thể của thép không gỉ 304, nổi bật với hàm lượng carbon cực thấp. Sự khác biệt này mang lại những đặc tính và ứng dụng riêng biệt cho loại vật liệu này. Bài viết này sẽ đi sâu vào thành phần, đặc tính, ưu điểm và ứng dụng của Thép Inox 00Cr18Ni10N, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Thành phần hóa học của Thép Inox 00Cr18Ni10N đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của nó. So với thép 304 thông thường, hàm lượng carbon trong 304L được giảm xuống đáng kể (dưới 0.03%), điều này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Ngoài ra, thành phần chính của Thép Inox 00Cr18Ni10N bao gồm khoảng 18% Cr (Chromium) và 8% Ni (Nickel), cùng với các nguyên tố khác như Mangan, Silic, và Nitơ.

Đặc tính nổi bật của Thép Inox 00Cr18Ni10N bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chứa clo và axit. Bên cạnh đó, Thép Inox 00Cr18Ni10N còn sở hữu độ dẻo cao, dễ dàng gia công và tạo hình, cùng với khả năng chịu nhiệt tốt. Nhờ những ưu điểm này, Thép Inox 00Cr18Ni10N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ứng dụng của Thép Inox 00Cr18Ni10N rất đa dạng, từ ngành thực phẩm và đồ uống (bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến) đến ngành hóa chất (bồn chứa, thiết bị phản ứng), ngành y tế (dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế), ngành xây dựng (ống dẫn nước, lan can) và ngành trang trí nội thất (bàn ghế, tủ kệ). Khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính dễ gia công giúp Thép Inox 00Cr18Ni10N trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi yêu cầu cao về vệ sinh, độ bền và tính thẩm mỹ.

Bảng giá Thép Inox 00Cr18Ni10N mới Nhất và yếu tố ảnh hưởng (345 từ)

Giá cả của Thép Inox 00Cr18Ni10N, một mác thép không gỉ austenitic phổ biến, luôn là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng vật liệu này. Bài viết này cung cấp thông tin cập nhật về bảng giá Thép Inox 00Cr18Ni10N mới nhất năm nay, đồng thời phân tích các yếu tố chính tác động đến sự biến động giá trên thị trường.

Giá Thép Inox 00Cr18Ni10N chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm giá nguyên liệu thô như niken và crom, biến động tiền tệ, cung cầu thị trường và chính sách thương mại. Việc nắm bắt rõ các yếu tố này giúp người mua dự đoán được xu hướng giá và đưa ra quyết định mua hàng thông minh.

Bảng giá chi tiết thép tấm, thép cuộn, thép ống Thép Inox 00Cr18Ni10N (cập nhật tháng 5/năm nay)

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại Thép Inox 00Cr18Ni10N phổ biến vào tháng 5/năm nay:

  • Thép tấm Thép Inox 00Cr18Ni10N: Giá dao động từ 55.000 – 75.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào độ dày và kích thước.
  • Thép cuộn Thép Inox 00Cr18Ni10N: Giá dao động từ 53.000 – 73.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào độ dày và khổ rộng.
  • Thép ống Thép Inox 00Cr18Ni10N: Giá dao động từ 60.000 – 85.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng mua và các yếu tố thị trường khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá Thép Inox 00Cr18Ni10N hiện nay

Giá thép không gỉ 304L chịu tác động bởi các yếu tố sau:

  • Giá niken và crom: Niken và crom là hai thành phần chính trong Thép Inox 00Cr18Ni10N. Sự biến động giá của hai kim loại này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất.
  • Tình hình cung cầu: Khi nhu cầu Thép Inox 00Cr18Ni10N tăng cao trong khi nguồn cung hạn chế, giá sẽ có xu hướng tăng lên và ngược lại.
  • Biến động tiền tệ: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và các đồng tiền quốc tế (USD, EUR) cũng tác động đến giá nhập khẩu thép Inox.
  • Chính sách thương mại: Các chính sách thuế, phí nhập khẩu và các biện pháp phòng vệ thương mại có thể ảnh hưởng đến giá thép Inox trên thị trường nội địa.
  • Chi phí vận chuyển: Giá nhiên liệu và chi phí vận chuyển cũng là một yếu tố cần xem xét, đặc biệt đối với thép nhập khẩu.

Mẹo tìm nhà cung cấp Thép Inox 00Cr18Ni10N uy tín và giá tốt

Để tìm được nhà cung cấp Thép Inox 00Cr18Ni10N uy tín và có giá tốt, bạn có thể tham khảo các mẹo sau:

  • Tìm kiếm thông tin trên mạng, tham khảo đánh giá của khách hàng và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
  • Ưu tiên các nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Đàm phán giá cả, đặc biệt khi mua số lượng lớn.
  • Kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm trước khi thanh toán.
  • Tìm hiểu về chính sách bảo hành và đổi trả hàng của nhà cung cấp.

Ưu điểm vượt trội của Thép Inox 00Cr18Ni10N so với các vật liệu khác

Thép Inox 00Cr18Ni10N, một biến thể của thép không gỉ 304, nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống khác như thép carbon, nhôm, hay nhựa, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp. Vậy, điều gì làm nên sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh của Thép Inox 00Cr18Ni10N?

So với thép carbon, Thép Inox 00Cr18Ni10N thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép carbon dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất, đòi hỏi lớp bảo vệ bề mặt tốn kém và thường xuyên bảo trì. Ngược lại, hàm lượng Crom cao trong Thép Inox 00Cr18Ni10N tạo thành lớp oxit Crom thụ động, bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn nước biển, hoặc thiết bị chế biến thực phẩm.

So với nhôm, mặc dù nhẹ hơn, nhưng Thép Inox 00Cr18Ni10N lại sở hữu độ bền và khả năng chịu lực cao hơn đáng kể. Nhôm dễ bị biến dạng dưới tác động mạnh hoặc nhiệt độ cao, trong khi Thép Inox 00Cr18Ni10N vẫn duy trì được hình dạng và tính chất cơ học. Điều này làm cho Thép Inox 00Cr18Ni10N trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, đòi hỏi độ an toàn và tin cậy cao như khung máy móc, thiết bị chịu áp lực, hoặc các chi tiết trong ngành xây dựng.

So với nhựa, Thép Inox 00Cr18Ni10N vượt trội về độ bền nhiệt, khả năng chịu hóa chất và độ cứng bề mặt. Nhựa có thể bị biến dạng hoặc phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc các hóa chất mạnh, trong khi Thép Inox 00Cr18Ni10N vẫn giữ được tính ổn định và không bị ảnh hưởng. Hơn nữa, bề mặt cứng của Thép Inox 00Cr18Ni10N chống trầy xước và dễ dàng vệ sinh hơn so với nhựa, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn vệ sinh trong các ứng dụng như thiết bị y tế, đồ gia dụng, hoặc các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

Tóm lại, Thép Inox 00Cr18Ni10N mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, tính dễ gia công và tính thẩm mỹ, biến nó thành vật liệu lý tưởng cho vô số ứng dụng, từ công nghiệp nặng đến đời sống hàng ngày. Sự lựa chọn Thép Inox 00Cr18Ni10N là một quyết định đầu tư thông minh, đảm bảo hiệu quả kinh tế và giá trị sử dụng lâu dài.

Ứng dụng thực tế của Thép Inox 00Cr18Ni10N trong đời sống và công nghiệp

Thép Inox 00Cr18Ni10N, với đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp hiện đại. Sự linh hoạt trong ứng dụng của mác thép này đến từ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh, an toàn và tuổi thọ, biến nó thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tế của Thép Inox 00Cr18Ni10N, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả sản xuất.

Sự phổ biến của thép không gỉ 304L không chỉ giới hạn ở các ngành công nghiệp nặng mà còn lan rộng sang các ứng dụng dân dụng hàng ngày. Từ những vật dụng quen thuộc trong gia đình đến các công trình kiến trúc hiện đại, Thép Inox 00Cr18Ni10N chứng minh tính đa năng và khả năng thích ứng cao. Việc tìm hiểu chi tiết về những ứng dụng này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của vật liệu này trong xã hội hiện đại.

Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Thép Inox 00Cr18Ni10N được ưa chuộng để sản xuất bồn chứa, đường ống và các thiết bị chế biến do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và không phản ứng với thực phẩm. Điều này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa ô nhiễm và duy trì chất lượng sản phẩm. Ví dụ, các nhà máy sữa sử dụng bồn chứa Thép Inox 00Cr18Ni10N để bảo quản sữa tươi, trong khi các nhà máy bia sử dụng đường ống Thép Inox 00Cr18Ni10N để vận chuyển bia từ giai đoạn sản xuất đến đóng chai.

Ngành hóa chất cũng tận dụng tối đa ưu điểm của Thép Inox 00Cr18Ni10N trong việc chế tạo bồn chứa, đường ống và thiết bị phản ứng, nơi vật liệu phải chịu đựng sự ăn mòn của các hóa chất mạnh. Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox 00Cr18Ni10N giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón sử dụng bồn chứa Thép Inox 00Cr18Ni10N để lưu trữ axit sulfuric, một hóa chất ăn mòn mạnh.

Trong lĩnh vực y tế, Thép Inox 00Cr18Ni10N đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và xây dựng phòng sạch. Tính chất không gỉ, dễ vệ sinh và khử trùng của thép không gỉ 304L giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Các dụng cụ phẫu thuật như dao mổ, kẹp và panh thường được làm từ Thép Inox 00Cr18Ni10N để đảm bảo tính vô trùng.

Không chỉ giới hạn trong công nghiệp, Thép Inox 00Cr18Ni10N còn góp mặt trong ngành xây dựng với các ứng dụng như ống dẫn nước, lan can và trang trí ngoại thất. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và vẻ ngoài sáng bóng của Thép Inox 00Cr18Ni10N làm tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình xây dựng. Ống dẫn nước Thép Inox 00Cr18Ni10N được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng để đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn.

Cuối cùng, trong ngành trang trí nội thất, Thép Inox 00Cr18Ni10N được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như bàn ghế, tủ kệ và phụ kiện trang trí với vẻ ngoài hiện đại và sang trọng. Tính dễ gia công và tạo hình của Thép Inox 00Cr18Ni10N cho phép các nhà thiết kế thỏa sức sáng tạo, mang đến những sản phẩm nội thất độc đáo và ấn tượng.

Quy trình gia công và bảo quản Thép Inox 00Cr18Ni10N đúng cách

Gia công và bảo quản Thép Inox 00Cr18Ni10N đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tính thẩm mỹ của vật liệu. Việc tuân thủ quy trình gia công chuẩn mực, kết hợp với các biện pháp bảo quản phù hợp, không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của Thép Inox 00Cr18Ni10N mà còn giảm thiểu rủi ro phát sinh các vấn đề như trầy xước, ăn mòn, hay biến dạng trong quá trình sử dụng. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các công đoạn cắt, uốn, hàn, làm sạch và các lưu ý quan trọng trong quá trình bảo quản.

Việc lựa chọn phương pháp cắt phù hợp đóng vai trò quan trọng trong gia công Thép Inox 00Cr18Ni10N. Các phương pháp phổ biến bao gồm cắt laser, cắt plasmacưa. Cắt laser mang lại đường cắt chính xác, mịn và ít biến dạng nhiệt, phù hợp với các chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Cắt plasma có tốc độ cắt nhanh hơn và phù hợp với các tấm thép dày hơn, nhưng có thể tạo ra ba via và vùng ảnh hưởng nhiệt lớn hơn. Cưa là phương pháp đơn giản và kinh tế, thích hợp cho các đường cắt thẳng và không yêu cầu độ chính xác quá cao. Việc lựa chọn phương pháp cắt phù hợp phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, yêu cầu về độ chính xác và chất lượng bề mặt cắt.

Kỹ thuật uốn và tạo hình Thép Inox 00Cr18Ni10N đòi hỏi sự am hiểu về đặc tính vật liệu và sử dụng các dụng cụ chuyên dụng. Do tính dẻo dai của Thép Inox 00Cr18Ni10N, việc uốn và tạo hình cần được thực hiện từ từ và cẩn thận để tránh nứt hoặc gãy. Các phương pháp uốn phổ biến bao gồm uốn nguội và uốn nóng. Uốn nguội thích hợp cho các hình dạng đơn giản và bán kính uốn lớn, trong khi uốn nóng cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp hơn và bán kính uốn nhỏ hơn.

Hàn Thép Inox 00Cr18Ni10N đòi hỏi kỹ thuật và quy trình kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo mối hàn bền chắc, không bị rỗ khí và không làm giảm khả năng chống ăn mòn. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) và hàn que (SMAW). Hàn TIG thường được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng mối hàn cao và tính thẩm mỹ, trong khi hàn MIG có tốc độ hàn nhanh hơn và phù hợp với các công việc sản xuất hàng loạt.

Để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 304L, việc đánh bóng và làm sạch bề mặt là vô cùng quan trọng. Các phương pháp đánh bóng bao gồm đánh bóng cơ học (sử dụng giấy nhám, bánh mài) và đánh bóng hóa học (sử dụng dung dịch hóa chất). Sau khi đánh bóng, bề mặt thép cần được làm sạch bằng các dung dịch tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác.

Bảo quản đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng Thép Inox 00Cr18Ni10N trong thời gian dài. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Tránh trầy xước: Bề mặt thép cần được bảo vệ khỏi các vật sắc nhọn, va đập mạnh và ma sát để tránh trầy xước.
  • Tránh ăn mòn: Thép cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với các chất hóa học ăn mòn, muối và độ ẩm cao.
  • Vệ sinh định kỳ: Bề mặt thép cần được vệ sinh định kỳ bằng các dung dịch tẩy rửa nhẹ để loại bỏ bụi bẩn và các vết bẩn khác.
  • Sử dụng vật liệu bảo vệ: Khi vận chuyển và lưu trữ, nên sử dụng các vật liệu bảo vệ như màng PE, giấy lót để tránh trầy xước và va đập.

Phân biệt Thép Inox 00Cr18Ni10N thật và giả: Mẹo kiểm tra và đánh giá chất lượng

Thép Inox 00Cr18Ni10N, hay còn gọi là 304L, là một trong những mác thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, trên thị trường xuất hiện không ít sản phẩm Thép Inox 00Cr18Ni10N kém chất lượng, thậm chí là hàng giả, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Để giúp bạn đọc tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, phần này sẽ cung cấp các mẹo kiểm tra và đánh giá chất lượng thép không gỉ 304L một cách chi tiết và dễ thực hiện.

Việc nhận biết Thép Inox 00Cr18Ni10N thật và giả không chỉ giúp đảm bảo tuổi thọ và tính an toàn của sản phẩm mà còn giúp bạn tránh lãng phí tiền bạc. Với những kiến thức và kỹ năng kiểm tra cơ bản, bạn hoàn toàn có thể tự mình đánh giá chất lượng vật liệu và đưa ra quyết định mua hàng thông minh.

Kiểm tra bằng mắt thường: Màu sắc, bề mặt, tem nhãn

  • Màu sắc: Thép Inox 00Cr18Ni10N thật có màu trắng bạc đặc trưng, hơi ánh kim, bề mặt sáng bóng và đồng đều. Hàng giả thường có màu sắc nhợt nhạt, xỉn màu hoặc có các vết ố vàng, gỉ sét.
  • Bề mặt: Quan sát kỹ bề mặt thép. Thép Inox 00Cr18Ni10N chất lượng cao có bề mặt láng mịn, không có vết trầy xước, lồi lõm hoặc các khuyết tật khác. Hàng giả có thể có bề mặt thô ráp, nhiều vết xước hoặc các dấu hiệu gia công kém chất lượng.
  • Tem nhãn: Kiểm tra kỹ tem nhãn trên sản phẩm. Thép Inox 00Cr18Ni10N chính hãng thường có tem nhãn rõ ràng, đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, mác thép (304L), tiêu chuẩn sản xuất và các thông số kỹ thuật khác. Tem nhãn phải được in sắc nét, không bị mờ nhòe hoặc tẩy xóa. Nếu tem nhãn có dấu hiệu bất thường, bạn nên cẩn trọng.

Sử dụng nam châm để kiểm tra độ nhiễm từ

Thép Inox 00Cr18Ni10N thuộc nhóm austenitic, có đặc tính không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất yếu. Do đó, bạn có thể sử dụng nam châm để kiểm tra nhanh chóng. Nếu nam châm hút mạnh vào thép, đó có thể là hàng giả, được làm từ các mác thép khác có chứa nhiều sắt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, một số sản phẩm Thép Inox 00Cr18Ni10N sau quá trình gia công nguội (ví dụ: uốn, dập) có thể bị nhiễm từ nhẹ. Vì vậy, phương pháp này chỉ mang tính chất tham khảo ban đầu.

Phân tích thành phần hóa học bằng dung dịch thử

Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định mác thépthành phần hóa học. Bạn có thể sử dụng các dung dịch thử chuyên dụng để kiểm tra sự có mặt của các nguyên tố đặc trưng trong Thép Inox 00Cr18Ni10N, như crôm (Cr) và niken (Ni). Khi nhỏ dung dịch thử lên bề mặt thép, nếu là hàng thật, sẽ có phản ứng đặc trưng (ví dụ: đổi màu). Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và cần được thực hiện bởi người có kinh nghiệm. Bạn có thể liên hệ các trung tâm kiểm định chất lượng hoặc các phòng thí nghiệm để được hỗ trợ phân tích thành phần hóa học của thép không gỉ.

Kiểm tra độ cứng và độ bền bằng thiết bị chuyên dụng

Độ cứngđộ bền là những chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng Thép Inox 00Cr18Ni10N. Bạn có thể sử dụng các thiết bị đo độ cứng (ví dụ: máy đo độ cứng Rockwell, Vickers) và máy kéo nén để kiểm tra các chỉ số này. Thép Inox 00Cr18Ni10N thật có độ cứng và độ bền đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định. Nếu kết quả kiểm tra cho thấy độ cứng và độ bền thấp hơn so với tiêu chuẩn, đó có thể là hàng giả hoặc hàng kém chất lượng. Tương tự như phân tích thành phần hóa học, việc kiểm tra độ cứng và độ bền cần được thực hiện bởi các chuyên gia có thiết bị chuyên dụng.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo