Thép Inox 1.4630: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

INOX CUỘN TẤM ỐNG LÁP

Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp quyết định trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm, và Thép Inox 1.4630 nổi lên như một giải pháp tối ưu nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học của Thép Inox 1.4630, làm rõ những đặc tính cơ lý nổi bật, đồng thời so sánh ứng dụng thực tế của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau như hàng không vũ trụ, dầu khí và sản xuất năng lượng. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin về quy trình gia côngxử lý nhiệt phù hợp để khai thác tối đa tiềm năng của loại thép này, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho dự án của mình vào Mới Nhất.

Thép Inox 1.4630: Tổng Quan, Đặc Tính và Ứng Dụng

Thép Inox 1.4630, hay còn gọi là thép không gỉ 1.4630, là một loại thép thuộc nhóm precipitation hardening martensitic stainless steel (thép không gỉ martensitic hóa bền tiết pha), nổi bật với sự kết hợp giữa độ bền cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chống ăn mòn đáng kể. Để hiểu rõ hơn về vật liệu kỹ thuật này, chúng ta sẽ đi sâu vào các đặc tính quan trọng và các ứng dụng tiêu biểu của nó trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Đặc tính nổi bật của Thép Inox 1.4630 bao gồm khả năng đạt được độ bền cực cao thông qua quá trình nhiệt luyện, đồng thời vẫn duy trì được khả năng gia công tương đối tốt. Sự cân bằng giữa các tính chất này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ bền và độ tin cậy. Thành phần hóa học đặc biệt của thép, với sự kết hợp của crom, niken, đồng và molypden, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các đặc tính ưu việt này.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4630 rất đa dạng, trải rộng từ ngành công nghiệp hàng không vũ trụ đến sản xuất thiết bị y tế và các ứng dụng kỹ thuật cao khác. Trong ngành hàng không vũ trụ, nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực quan trọng, như trục và bánh răng của động cơ máy bay. Trong lĩnh vực y tế, thép 1.4630 được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật và các thiết bị cấy ghép nhờ khả năng chống ăn mòn sinh học và độ bền cao. Thêm vào đó, Thép Inox 1.4630 còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí, hóa chất, và năng lượng, nơi mà khả năng chống ăn mòn và độ bền cao là yếu tố then chốt.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Lý của Thép Inox 1.4630

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý là hai yếu tố then chốt quyết định đến khả năng ứng dụng của Thép Inox 1.4630. Việc hiểu rõ thành phần hóa học giúp dự đoán được các đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác của vật liệu, từ đó lựa chọn được mác thép phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào phân tích hai khía cạnh này để có cái nhìn toàn diện về thép 1.4630.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4630 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính mong muốn. Các nguyên tố chính bao gồm:

  • Crom (Cr): Đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Cải thiện độ dẻo dai và độ bền kéo của thép.
  • Molypden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa clo.
  • Đồng (Cu): Thúc đẩy khả năng hóa bền kết tủa, làm tăng độ bền của thép.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Giúp khử oxy trong quá trình sản xuất thép.
  • Carbon (C): Duy trì ở mức thấp để cải thiện tính hàn và giảm thiểu nguy cơ nhạy cảm hóa.

Nhờ sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố này, Thép Inox 1.4630 sở hữu những đặc tính cơ lý vượt trội.

Đặc tính cơ lý của Thép Inox 1.4630 thể hiện qua các chỉ số quan trọng sau:

  • Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Biểu thị giới hạn đàn hồi của vật liệu, tức là khả năng chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài: Đo lường khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, phản ánh độ dẻo dai.
  • Độ cứng: Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác vào bề mặt vật liệu.
  • Độ dai va đập: Đo lường năng lượng cần thiết để phá vỡ vật liệu dưới tác động của tải trọng va đập, thể hiện khả năng chống lại sự giòn gãy.

Các đặc tính này có thể được điều chỉnh thông qua quá trình nhiệt luyện, giúp tối ưu hóa Thép Inox 1.4630 cho các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, tôi luyện có thể làm tăng độ bền và độ cứng, trong khi ủ có thể cải thiện độ dẻo dai.

Khả Năng Chống Ăn Mòn của Thép Inox 1.4630 trong Các Môi Trường Khác Nhau

Thép Inox 1.4630 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ và hiệu suất của vật liệu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khả năng chống chịu này đến từ thành phần hóa học đặc biệt, đặc biệt là hàm lượng crom cao, tạo thành một lớp oxit thụ động trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Việc tìm hiểu chi tiết về khả năng chống ăn mòn của Thép Inox 1.4630 trong các môi trường khác nhau là điều cần thiết để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Trong môi trường khí quyển, Thép Inox 1.4630 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong điều kiện không khí sạch và khô ráo. Tuy nhiên, trong môi trường công nghiệp ô nhiễm hoặc môi trường biển chứa nhiều muối, khả năng chống ăn mòn có thể bị ảnh hưởng do sự hình thành các chất ăn mòn như axit sulfuric hoặc clorua. Để tăng cường khả năng bảo vệ trong những môi trường khắc nghiệt này, các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn phủ hoặc mạ điện có thể được áp dụng.

Trong môi trường axit, khả năng chống ăn mòn của thép 1.4630 phụ thuộc vào nồng độ và loại axit. Thép thể hiện khả năng chống chịu tốt đối với các axit yếu như axit axetic, nhưng có thể bị ăn mòn trong các axit mạnh như axit hydrochloric hoặc axit sulfuric, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Các thí nghiệm và nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hiện diện của molypden trong thành phần hóa học có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường axit nhất định.

Trong môi trường kiềm, Thép Inox 1.4630 thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với môi trường axit. Tuy nhiên, trong các dung dịch kiềm mạnh ở nhiệt độ cao, thép vẫn có thể bị ăn mòn. Mức độ ăn mòn phụ thuộc vào nồng độ kiềm, nhiệt độ và thời gian tiếp xúc.

Trong môi trường nước biển, sự hiện diện của clorua là yếu tố chính gây ăn mòn. Thép Inox 1.4630 có khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở tương đối tốt trong nước biển, nhưng vẫn có thể bị ảnh hưởng nếu không được bảo trì đúng cách. Việc sử dụng các phương pháp bảo vệ catốt hoặc các lớp phủ bảo vệ có thể giúp kéo dài tuổi thọ của thép trong môi trường này.

Do đó, khi lựa chọn Thép Inox 1.4630 cho một ứng dụng cụ thể, cần xem xét kỹ lưỡng môi trường hoạt động và các yếu tố ăn mòn tiềm ẩn. Việc đánh giá chính xác các yếu tố này sẽ giúp đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Quy Trình Nhiệt Luyện Thép Inox 1.4630: Tối Ưu Hóa Đặc Tính

Nhiệt luyện Thép Inox 1.4630 đóng vai trò then chốt trong việc tinh chỉnh và tối ưu hóa các đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn, và hiệu suất tổng thể của vật liệu. Quá trình này bao gồm một loạt các công đoạn kiểm soát nhiệt độ và thời gian, được thiết kế để tạo ra những thay đổi mong muốn trong cấu trúc vi mô của thép, từ đó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ quy trình nhiệt luyện và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng là rất quan trọng để khai thác tối đa tiềm năng của thép không gỉ 1.4630.

Để đạt được các tính chất mong muốn, quy trình nhiệt luyện thép 1.4630 thường bao gồm các bước chính như ủ, tôi, ram, và xử lý ổn định. được sử dụng để làm mềm thép, giảm ứng suất dư, và cải thiện khả năng gia công. Tôi làm tăng độ cứng và độ bền của thép bằng cách tạo ra cấu trúc martensite. Ram được thực hiện sau khi tôi để giảm độ giòn của martensite và cải thiện độ dẻo dai. Cuối cùng, xử lý ổn định giúp ổn định cấu trúc vi mô của thép và giảm thiểu sự biến dạng trong quá trình sử dụng.

Mỗi công đoạn trong quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1.4630 đều đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các thông số như nhiệt độ, thời gian giữ nhiệt, tốc độ làm nguội và môi trường nhiệt luyện. Nhiệt độ ủ thường dao động từ 600-750°C, trong khi nhiệt độ tôi có thể lên tới 950-1050°C, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Tốc độ làm nguội cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến kích thước hạt và sự phân bố pha trong thép. Việc lựa chọn môi trường nhiệt luyện phù hợp (ví dụ như chân không, khí trơ, hoặc muối nóng chảy) cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn của thép sau khi xử lý. Các nhà sản xuất Thép Inox 1.4630 uy tín thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10088-2 hoặc ASTM A693 để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm sau nhiệt luyện.

Việc nắm vững và tối ưu hóa quy trình nhiệt luyện cho phép các nhà sản xuất Thép Inox 1.4630 điều chỉnh các đặc tính của vật liệu để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp hàng không vũ trụ đến sản xuất thiết bị y tế, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Inox 1.4630 trong Công Nghiệp Hàng Không Vũ Trụ

Thép Inox 1.4630 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng gia công tốt, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành. Các ứng dụng của Thép Inox 1.4630 rất đa dạng, từ các bộ phận kết cấu quan trọng đến các chi tiết máy móc phức tạp, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho các phương tiện bay.

Với khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn, Thép Inox 1.4630 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận động cơ phản lực như cánh tuabin, đĩa tuabin và các chi tiết chịu nhiệt khác. Khả năng chống ăn mòn của vật liệu này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của tầng bình lưu, nơi các bộ phận máy bay phải đối mặt với sự tấn công của oxy hóa và các yếu tố môi trường khác.

Ngoài ra, Thép Inox 1.4630 còn được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận kết cấu của máy bay như khung thân, cánh và các chi tiết liên kết. Độ bền cao của thép giúp giảm trọng lượng tổng thể của máy bay, từ đó cải thiện hiệu suất nhiên liệu và tăng khả năng tải trọng. Trong lĩnh vực vũ trụ, Thép Inox 1.4630 được sử dụng trong chế tạo các bộ phận của tên lửa, tàu vũ trụ và các thiết bị hỗ trợ khác, nơi độ tin cậy và khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt là yếu tố sống còn.

Thép Inox 1.4630 trong Sản Xuất Thiết Bị Y Tế: Ưu Điểm và Ứng Dụng

Thép Inox 1.4630 đóng vai trò then chốt trong sản xuất thiết bị y tế nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng gia công linh hoạt. Đặc tính này giúp Thép Inox 1.4630 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ an toàn, vệ sinh và tuổi thọ trong môi trường y tế. Việc lựa chọn thép không gỉ 1.4630 đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của ngành y tế.

Ưu điểm nổi bật của Thép Inox 1.4630 trong lĩnh vực y tế:

  • Khả năng chống ăn mòn: Thép Inox 1.4630 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chứa clo, axit và các chất khử trùng thường được sử dụng trong bệnh viện. Điều này đảm bảo tuổi thọ của thiết bị và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn do ăn mòn.
  • Độ bền và độ dẻo dai: Độ bền cao của Thép Inox 1.4630 cho phép sản xuất các thiết bị chịu lực tốt, đồng thời độ dẻo dai giúp dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp.
  • Tính vệ sinh: Bề mặt nhẵn bóng của thép không gỉ 1.4630 dễ dàng vệ sinh và khử trùng, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh trong ngành y tế.
  • Khả năng tương thích sinh học: Thép Inox 1.4630 có tính trơ về mặt hóa học, ít gây phản ứng với cơ thể người, thích hợp cho các thiết bị cấy ghép hoặc tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân.

Ứng dụng thực tế của Thép Inox 1.4630 trong y tế:

  • Dụng cụ phẫu thuật: Dao mổ, kẹp, kéo, panh và các dụng cụ phẫu thuật khác.
  • Thiết bị cấy ghép: Ống thông tim mạch, khớp nhân tạo, đinh vít và các thiết bị cấy ghép khác.
  • Thiết bị nha khoa: Dụng cụ chỉnh nha, implant nha khoa.
  • Thiết bị chẩn đoán hình ảnh: Các bộ phận của máy MRI, CT scanner.
  • Thiết bị phòng thí nghiệm: Bàn, ghế, tủ đựng hóa chất và các thiết bị khác trong phòng thí nghiệm.

Việc ứng dụng Thép Inox 1.4630 trong sản xuất thiết bị y tế không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân. Các nhà sản xuất thiết bị y tế ngày càng ưu tiên sử dụng mác thép 1.4630 để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe và đảm bảo sự tin cậy trong môi trường y tế đầy thách thức.

So Sánh Thép Inox 1.4630 với Các Mác Thép Tương Đương: Lựa Chọn Tối Ưu

Việc so sánh Thép Inox 1.4630 với các mác thép tương đương là yếu tố then chốt để đưa ra lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt khi cân nhắc các yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí. Thép Inox 1.4630 (còn gọi là thép không gỉ 1.4630) thuộc nhóm thép hóa bền tiết pha martensitic, nổi bật với khả năng đạt độ bền cao sau quá trình nhiệt luyện, nhưng việc hiểu rõ ưu và nhược điểm so với các lựa chọn khác là rất quan trọng.

Để đưa ra quyết định sáng suốt, cần xem xét các mác thép có đặc tính tương đồng và so sánh chúng dựa trên các tiêu chí quan trọng. Chẳng hạn, thép 17-4 PH (AISI 630) là một lựa chọn phổ biến khác trong nhóm thép hóa bền tiết pha, thường được so sánh trực tiếp với Thép Inox 1.4630. Ngoài ra, các mác thép austenit như 304 (1.4301) hoặc 316 (1.4401) cũng có thể được xem xét trong một số ứng dụng nhất định, mặc dù chúng có cơ chế làm cứng và đặc tính khác biệt.

Việc lựa chọn thép tối ưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ bền kéo: Nếu yêu cầu độ bền kéo cực cao là ưu tiên hàng đầu, 1.4630 sau nhiệt luyện có thể là lựa chọn tốt hơn so với một số mác thép austenit.
  • Độ dẻo: Các mác thép austenit thường có độ dẻo tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng uốn hoặc tạo hình.
  • Khả năng chống ăn mòn: Trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, thép 316 có hàm lượng molypden cao hơn có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 1.4630.
  • Khả năng gia công: Một số mác thép có thể dễ gia công hơn các mác khác, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
  • Chi phí: Giá thành của các mác thép khác nhau có thể biến động, cần được xem xét trong quá trình lựa chọn.

Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, Thép Inox 1.4630 thường được ưu tiên cho các chi tiết chịu tải trọng lớn. Ngược lại, trong môi trường biển, thép 316 có thể phù hợp hơn nhờ khả năng chống ăn mòn clorua tốt hơn. Bằng cách so sánh cẩn thận các đặc tính và cân nhắc yêu cầu ứng dụng, kỹ sư có thể chọn được mác thép phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu.

Mua Thép Inox 1.4630 Uy Tín: Nhà Cung Cấp và Bảng Giá Mới Nhất

Việc tìm kiếm nguồn Thép Inox 1.4630 uy tín và cập nhật bảng giá Mới Nhất là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và thiết bị y tế. Thị trường thép không gỉ ngày càng đa dạng, đòi hỏi người mua cần có thông tin chính xác và đáng tin cậy để đưa ra quyết định sáng suốt.

Để đảm bảo bạn nhận được Thép Inox 1.4630 chất lượng cao, hãy ưu tiên các nhà cung cấp có chứng nhận uy tín, kinh nghiệm lâu năm trong ngành và khả năng cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chất lượng (CO, CQ). Các nhà cung cấp uy tín thường có hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10204 3.1. Ngoài ra, dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp cũng là một điểm cộng, giúp bạn lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Khi so sánh báo giá Thép Inox 1.4630 cho Mới Nhất, hãy chú ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành như: số lượng đặt hàng, quy cách sản phẩm (tấm, cuộn, ống, thanh tròn…), phương thức vận chuyển và các điều khoản thanh toán. Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau và yêu cầu báo giá chi tiết để có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Đừng ngần ngại yêu cầu các chứng từ liên quan đến lô hàng để đảm bảo tính minh bạch và tránh rủi ro mua phải hàng kém chất lượng.

Gia Công Thép Inox 1.4630: Các Phương Pháp và Lưu Ý Quan Trọng

Gia công Thép Inox 1.4630 đòi hỏi sự hiểu biết về đặc tính vật liệu và lựa chọn phương pháp phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Thép Inox 1.4630, một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như hàng không vũ trụ và thiết bị y tế. Việc lựa chọn phương pháp gia công chính xác, từ cắt, hàn đến gia công cơ khí, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì các đặc tính vốn có và đảm bảo tuổi thọ của thành phẩm.

Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp cho Thép Inox 1.4630 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm hình dạng và kích thước của sản phẩm, yêu cầu về độ chính xác và bề mặt hoàn thiện. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Gia công cắt gọt: Tiện, phay, khoan, mài là các phương pháp gia công cắt gọt phổ biến, tuy nhiên cần sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh biến cứng bề mặt và giảm tuổi thọ dụng cụ.
  • Gia công áp lực: Rèn, dập, cán là các phương pháp gia công áp lực thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết lớn, đòi hỏi lực tác động lớn và kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ để tránh nứt vỡ.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp gia công không truyền thống như cắt laser, cắt plasma, gia công tia lửa điện (EDM) được áp dụng cho các chi tiết phức tạp, độ chính xác cao hoặc vật liệu khó gia công.

Lưu ý quan trọng trong quá trình gia công Thép Inox 1.4630 bao gồm:

  • Kiểm soát nhiệt độ: Tránh gia nhiệt quá mức vì có thể làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
  • Sử dụng chất làm mát: Đảm bảo bôi trơn và làm mát đầy đủ để giảm ma sát, nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt.
  • Xử lý bề mặt: Sau gia công, cần thực hiện các biện pháp xử lý bề mặt như đánh bóng, tẩy passivation để loại bỏ lớp oxit và tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Việc tuân thủ các lưu ý này giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm Thép Inox 1.4630 sau gia công.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo