Thép DIN CK50: Bảng Giá 2025, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh

Thép DIN CK50 là loại Thép कार्बन cao vô cùng quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo, quyết định độ bền và tuổi thọ của nhiều chi tiết máy móc. Bài viết này thuộc chuyên mục Thép của Thế Giới Kim Loại, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ứng dụng thực tế của thép CK50 trong sản xuất. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đi sâu vào quy trình nhiệt luyện tối ưu để đạt được hiệu suất cao nhất, đồng thời so sánh thép CK50 với các mác thép tương đương trên thị trường, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm 2025.

Thép DIN CK50 là gì? Tổng quan về đặc tính và ứng dụng.

Thép DIN CK50 là một loại thép carbon chất lượng cao, nổi bật với hàm lượng carbon trung bình, mang đến sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, thép CK50 thể hiện những đặc tính cơ lý vượt trội so với các loại thép carbon thông thường. Thế Giới Kim Loại này, thuộc tiêu chuẩn DIN của Đức, được đánh giá cao bởi khả năng gia công tốt và độ bền mài mòn cao.

  • Thép DIN CK50 là gì?: Nó là thép carbon kết cấu chất lượng cao, không phải thép hợp kim.
  • Tổng quan về đặc tính: Độ bền kéo tốt, độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn cao.
  • Ứng dụng: Chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng trung bình, các bộ phận chịu mài mòn.

Với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, thép CK50 thể hiện sự ổn định về tính chất, đảm bảo hiệu suất làm việc tin cậy trong nhiều điều kiện khác nhau. Nhờ vào khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe, loại thép này đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành chế tạo máy, sản xuất khuôn mẫu và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, đặc tính cơ lý và các ứng dụng cụ thể của thép DIN CK50.

Thành phần hóa học của thép DIN CK50: Phân tích chi tiết và ảnh hưởng.

Thành phần hóa học của thép DIN CK50 đóng vai trò then chốt, quyết định đến các đặc tính cơ lý và khả năng ứng dụng của vật liệu này. Việc phân tích chi tiết từng nguyên tố và ảnh hưởng của chúng sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách thức thép CK50 hoạt động và cách tối ưu hóa quá trình sử dụng.

Thành phần hóa học của thép DIN CK50 được quy định chặt chẽ theo tiêu chuẩn DIN EN 10083, trong đó nguyên tố chính là Carbon (C) chiếm tỷ lệ quan trọng nhất.

  • Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép CK50 dao động từ 0.47% đến 0.55%. Đây là yếu tố then chốt quyết định độ bền và độ cứng của thép. Hàm lượng carbon cao giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, nhưng đồng thời cũng làm giảm độ dẻo và khả năng hàn của thép.
  • Mangan (Mn): Thường chiếm tỷ lệ từ 0.50% đến 0.80%. Mangan có vai trò khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của thép.
  • Silic (Si): Hàm lượng silic thường nằm trong khoảng từ 0.17% đến 0.37%. Silic cũng là một chất khử oxy và có tác dụng tăng độ bền của thép.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Đây là hai nguyên tố tạp chất có hại trong thép. Hàm lượng của chúng được kiểm soát chặt chẽ, thường không vượt quá 0.035% đối với phốt pho và 0.035% đối với lưu huỳnh. Phốt pho làm tăng tính giòn nguội của thép, còn lưu huỳnh gây ra hiện tượng giòn nóng và làm giảm khả năng hàn.
  • Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo): Các nguyên tố này có thể được thêm vào với một lượng nhỏ để cải thiện một số tính chất cụ thể của thép, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.

Sự tương quan giữa các nguyên tố hóa học trong thép DIN CK50 tạo nên sự cân bằng về đặc tính cơ lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, hàm lượng carbon được điều chỉnh để đạt được sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, trong khi các nguyên tố khác được thêm vào để cải thiện khả năng gia công và các tính chất đặc biệt khác. Thế Giới Kim Loại, với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, luôn đảm bảo cung cấp thép DIN CK50 với thành phần hóa học đạt chuẩn, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Đặc tính cơ lý của thép DIN CK50: Độ bền, độ cứng, khả năng chịu nhiệt.

Thép DIN CK50 thể hiện những đặc tính cơ lý vượt trội, bao gồm độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Những đặc tính này được xác định bởi thành phần hóa học và quy trình nhiệt luyện, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của thép trong các điều kiện làm việc khác nhau.

Độ bền của thép CK50 thể hiện qua khả năng chống lại biến dạng và phá hủy dưới tác dụng của lực. Thép CK50 có giới hạn bền kéo dao động từ 600-750 MPa, cho thấy khả năng chịu tải trọng lớn trước khi bắt đầu biến dạng dẻo hoặc đứt gãy. Bên cạnh đó, giới hạn chảy của thép, thường từ 350-450 MPa, cho biết mức ứng suất mà thép có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn.

Độ cứng là một đặc tính quan trọng khác của thép DIN CK50, biểu thị khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.

  • Độ cứng của thép CK50 thường nằm trong khoảng 170-210 HB (Brinell hardness), cho thấy khả năng chống mài mòn và biến dạng bề mặt tốt.
  • Độ cứng này có thể được điều chỉnh thông qua các quy trình nhiệt luyện khác nhau, chẳng hạn như tôi và ram, để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Khả năng chịu nhiệt của thép DIN CK50 là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Thép CK50 có thể duy trì độ bền và độ cứng tương đối tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 300°C. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, độ bền và độ cứng của thép có thể giảm đáng kể. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng điều kiện nhiệt độ làm việc khi lựa chọn thép CK50 cho các ứng dụng cụ thể. Thế Giới Kim Loại cung cấp đầy đủ thông tin về thông số kỹ thuật của thép DIN CK50 giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

So sánh thép DIN CK50 với các loại thép khác: C45, S45C, 1050

So sánh thép DIN CK50 với các mác thép tương tự như C45, S45C và 1050 là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho ứng dụng cụ thể; từ đó, giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí sản xuất. Việc so sánh này bao gồm phân tích thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng nhiệt luyện và ứng dụng thực tế của từng loại thép. Mục đích là làm rõ sự khác biệt và ưu điểm của thép DIN CK50 so với các đối thủ cạnh tranh.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa các mác thép. Thép C45 (tương đương với S45C và 1045) có hàm lượng carbon thấp hơn một chút so với DIN CK50, điều này ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng thấm tôi của thép. Cụ thể, thép C45 chứa khoảng 0.43-0.50% carbon, trong khi thép DIN CK50 có hàm lượng carbon từ 0.47-0.55%. Thép 1050 có hàm lượng carbon tương đương CK50 (khoảng 0.47-0.55%), nhưng sự khác biệt nhỏ về các nguyên tố hợp kim khác (Mn, Si) có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng gia công.

Về đặc tính cơ lý, thép DIN CK50 thường có độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với thép C45 do hàm lượng carbon nhỉnh hơn. Thép 1050, với thành phần carbon tương tự, có thể đạt được độ cứng tương đương sau khi nhiệt luyện. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt và độ dẻo dai của mỗi loại thép cũng phụ thuộc vào quy trình nhiệt luyện và thành phần hợp kim cụ thể. Chẳng hạn, thép S45C (tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương C45) thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ dẻo dai tốt hơn là độ cứng tối đa.

Ứng dụng của mỗi loại thép cũng phản ánh đặc tính riêng của chúng. Thép C45/S45C phổ biến trong chế tạo các chi tiết máy chịu tải trung bình, trục, bánh răng, và các bộ phận kết cấu. Thép DIN CK50, với độ cứng cao hơn, thường được ưu tiên cho các chi tiết chịu mài mòn, các loại trục chịu tải lớn hơn hoặc cần độ bền cao hơn. Thép 1050 cũng được sử dụng tương tự như CK50, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng tốt sau nhiệt luyện.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa thép DIN CK50 và các mác thép C45, S45C, 1050 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm độ bền, độ cứng, khả năng gia công và chi phí. DIN CK50 thường là lựa chọn tốt hơn khi cần độ cứng và độ bền cao hơn, trong khi C45/S45C phù hợp với các ứng dụng cần độ dẻo dai và khả năng gia công tốt.

Ứng dụng của thép DIN CK50 trong các ngành công nghiệp: Chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu.

Thép DIN CK50 là một lựa chọn vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công, đặc biệt nổi bật trong chế tạo chi tiết máykhuôn mẫu. Khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và hiệu suất của thép cacbon này, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao.

Trong lĩnh vực chế tạo chi tiết máy, thép DIN CK50 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận chịu tải trọng vừa phải và yêu cầu độ bền kéo tốt. Ví dụ:

  • Trục: Nhờ khả năng chống mài mòn và độ bền xoắn tốt, CK50 được dùng làm trục trong các loại máy móc công nghiệp, ô tô, xe máy.
  • Bánh răng: Với khả năng chịu tải và chống mài mòn, CK50 được dùng cho các bánh răng cỡ trung bình trong hộp số, động cơ.
  • Bu lông, ốc vít: Thép DIN CK50 đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt cho các liên kết cơ khí.
  • Lò xo: Độ đàn hồi và khả năng chịu tải tĩnh của CK50 phù hợp cho các loại lò xo công nghiệp, lò xo giảm xóc.

Trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, thép DIN CK50 được sử dụng để tạo ra các loại khuôn dập, khuôn ép nhựa và khuôn đúc áp lực. Khả năng chịu nhiệt và độ bền cao của thép CK50 giúp khuôn mẫu duy trì hình dạng và kích thước chính xác trong quá trình sản xuất, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nó đặc biệt thích hợp cho:

  • Khuôn dập nguội: CK50 có độ cứng phù hợp để dập các loại tôn mỏng, kim loại tấm.
  • Khuôn ép nhựa: Thép DIN CK50 có khả năng chịu nhiệt tốt trong quá trình ép các loại nhựa thông thường.

Với những ưu điểm vượt trội, thép DIN CK50 tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng sản xuất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Các doanh nghiệp như Thế giới Kim loại hoàn toàn có thể cung cấp nguồn cung ứng thép CK50 ổn định và chất lượng.

Quy trình nhiệt luyện thép DIN CK50: Ủ, thường hóa, tôi, ram.

Nhiệt luyện thép DIN CK50 là quá trình quan trọng để cải thiện các tính chất cơ học của vật liệu, bao gồm , thường hóa, tôiram. Các công đoạn này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ dẻo và khả năng gia công của thép CK50, giúp nó đáp ứng tốt hơn các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng khác nhau.

  • Ủ thép CK50: Mục đích chính của là làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công cắt gọt. Quá trình bao gồm nung thép lên nhiệt độ thích hợp (thường từ 700-750°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Thường hóa thép CK50: Thường hóa được thực hiện để cải thiện độ dẻo daiđộ bền của thép. Thép được nung nóng đến nhiệt độ cao hơn so với quá trình ủ (khoảng 840-870°C), giữ nhiệt và sau đó làm nguội trong không khí tĩnh. Quá trình này tạo ra cấu trúc ferrite-pearlite mịn hơn so với ủ, giúp tăng cường cơ tính.
  • Tôi thép CK50: Tôi là quá trình làm cứng thép, tăng độ bềnđộ cứng. Thép được nung đến nhiệt độ austenite (820-850°C), giữ nhiệt và sau đó làm nguội nhanh trong môi trường như nước hoặc dầu. Quá trình này tạo ra cấu trúc martensite rất cứng nhưng giòn.
  • Ram thép CK50: Sau khi tôi, thép trở nên quá cứng và giòn, do đó cần phải ram. Ram là quá trình nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn (thường từ 150-650°C), giữ nhiệt và làm nguội. Quá trình này làm giảm độ giòn, tăng độ dẻo daiđộ bền mà vẫn duy trì được độ cứng tương đối cao.

Gia công thép DIN CK50: Các phương pháp cắt gọt, hàn

Gia công thép DIN CK50 đòi hỏi sự am hiểu về các phương pháp cắt gọt và hàn để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Thép DIN CK50, với hàm lượng carbon trung bình, có độ cứng và độ bền cao, nên việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả tối ưu. Quy trình gia công đúng cách sẽ giúp duy trì các đặc tính cơ học vốn có của vật liệu, đồng thời tạo ra các chi tiết máy và khuôn mẫu có độ chính xác cao.

Việc cắt gọt thép DIN CK50 có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm tiện, phay, bào, khoan và mài. Tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của chi tiết cần gia công, cũng như yêu cầu về độ chính xác và bề mặt hoàn thiện, mà người thợ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất. Ví dụ, tiện và phay thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết trụ tròn hoặc hình hộp, trong khi khoan và mài thích hợp cho việc tạo lỗ hoặc hoàn thiện bề mặt. Khi cắt gọt, cần chú ý sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén và hệ thống làm mát hiệu quả để tránh tình trạng quá nhiệt và biến dạng vật liệu.

Hàn thép DIN CK50 cũng đòi hỏi kỹ thuật và quy trình phù hợp để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị nứt. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn hồ quang tay (SMAW), hàn MIG/MAG (GMAW) và hàn TIG (GTAW). Trong đó, hàn MIG/MAG thường được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp nhờ tốc độ hàn nhanh và khả năng tự động hóa cao. Hàn TIG, mặc dù chậm hơn, lại cho chất lượng mối hàn tốt hơn và thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao. Trước khi hàn, cần làm sạch bề mặt vật liệu và sử dụng que hàn phù hợp với thành phần hóa học của thép DIN CK50. Sau khi hàn, nên thực hiện các biện pháp kiểm tra chất lượng để đảm bảo mối hàn không bị khuyết tật và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Ưu điểm và nhược điểm của thép DIN CK50: Phân tích toàn diện

Thép DIN CK50, một mác thép carbon trung bình phổ biến, sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi lựa chọn cho ứng dụng cụ thể. Việc phân tích toàn diện những khía cạnh này giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Bài viết này, được cung cấp bởi thegioikimloai.com, sẽ đi sâu vào đánh giá các khía cạnh này.

Ưu điểm nổi bật của thép DIN CK50:

  • Độ bền cao: Thép CK50 nổi bật với khả năng chịu tải và chống biến dạng tốt, phù hợp cho các chi tiết máy chịu lực trung bình đến cao. Ví dụ, độ bền kéo của thép CK50 sau nhiệt luyện có thể đạt tới 600-800 MPa.
  • Độ cứng tốt: Sau quá trình nhiệt luyện (tôi và ram), thép CK50 có thể đạt độ cứng cao, cải thiện khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ của chi tiết. Độ cứng này có thể đạt từ 55-60 HRC sau khi tôi và ram thích hợp.
  • Khả năng gia công tương đối tốt: So với các loại thép hợp kim cao, thép CK50 có khả năng gia công cắt gọt tương đối tốt, giúp giảm chi phí sản xuất. Các phương pháp gia công như tiện, phay, bào, khoan đều có thể áp dụng.
  • Giá thành hợp lý: Giá thép DIN CK50 thường cạnh tranh hơn so với các loại thép hợp kim khác có tính năng tương đương, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng.
  • Khả năng nhiệt luyện tốt: Thép DIN CK50 phản ứng tốt với các quy trình nhiệt luyện như tôi, ram, ủ và thường hóa, cho phép điều chỉnh cơ tính theo yêu cầu sử dụng.

Nhược điểm cần lưu ý của thép DIN CK50:

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Thép CK50 là thép carbon, do đó khả năng chống ăn mòn không cao. Trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất, thép có thể bị gỉ sét. Cần có các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn, mạ để kéo dài tuổi thọ.
  • Độ dẻo dai không cao: So với các loại thép có hàm lượng carbon thấp hơn, thép CK50 có độ dẻo dai thấp hơn, dễ bị nứt vỡ khi chịu tải trọng va đập mạnh.
  • Khả năng hàn bị hạn chế: Do hàm lượng carbon trung bình, thép CK50 có thể gặp khó khăn trong quá trình hàn, đặc biệt là với các phương pháp hàn thông thường. Cần sử dụng các kỹ thuật hàn đặc biệt và vật liệu hàn phù hợp để tránh nứt mối hàn.
  • Độ bền giảm ở nhiệt độ cao: Khi nhiệt độ tăng cao, độ bền và độ cứng của thép CK50 có thể giảm đáng kể. Do đó, nó không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.

Mua thép DIN CK50 ở đâu? Bảng giá tham khảo và lưu ý khi chọn mua.

Để đáp ứng nhu cầu mua thép DIN CK50, việc tìm kiếm nguồn cung cấp uy tín và nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả là vô cùng quan trọng. Thép DIN CK50 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu, do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất.

Việc lựa chọn nhà cung cấp thép DIN CK50 uy tín là yếu tố then chốt. Bạn có thể tìm kiếm thép CK50 tại các công ty chuyên cung cấp Thế Giới Kim Loại như Thế Giới Kim Loại (vatlieukimloai.com), các đại lý thép lớn, hoặc đặt hàng trực tiếp từ nhà sản xuất. Nên ưu tiên những đơn vị có chứng nhận chất lượng sản phẩm, chính sách bảo hành rõ ràng và kinh nghiệm lâu năm trong ngành.

Khi tham khảo bảng giá thép DIN CK50, cần lưu ý rằng giá thành có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu cao hơn.
  • Kích thước và hình dạng: Giá thép tấm, thép tròn, thép vuông sẽ khác nhau.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Thép nhập khẩu thường có giá cao hơn thép sản xuất trong nước.
  • Thời điểm mua hàng: Giá thép có thể thay đổi theo biến động thị trường.

Lưu ý quan trọng khi chọn mua thép DIN CK50:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo thép có đầy đủ thông tin về thành phần hóa học, cơ tính, quy trình sản xuất.
  • So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp: Để có được mức giá tốt nhất, nên liên hệ với nhiều đơn vị khác nhau để so sánh và đánh giá.
  • Yêu cầu tư vấn từ chuyên gia: Nếu không có kinh nghiệm, hãy nhờ sự tư vấn từ các kỹ sư hoặc chuyên gia vật liệu để lựa chọn loại thép phù hợp với ứng dụng cụ thể.

Các tiêu chuẩn tương đương của thép DIN CK50 trên thế giới

Thép DIN CK50 là một loại thép cacbon trung bình chất lượng cao, và để thuận tiện cho việc giao dịch, sản xuất trên toàn cầu, nó có các tiêu chuẩn tương đương ở nhiều quốc gia khác. Việc xác định các tiêu chuẩn tương đương giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, so sánh và lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và quy trình sản xuất của mình.

Để hiểu rõ hơn về sự tương đồng này, chúng ta cần xem xét các tiêu chuẩn phổ biến và thông dụng nhất, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo máy và gia công kim loại. Dưới đây là một số mác thép tương đương với DIN CK50 theo các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng:

  • Tiêu chuẩn EN (Châu Âu): C50E, C50R là các mác thép tương đương gần nhất với DIN CK50 trong tiêu chuẩn EN 10083.
  • Tiêu chuẩn AISI/SAE (Mỹ): 1050 là mác thép tương đương phổ biến nhất theo tiêu chuẩn AISI/SAE.
  • Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): S50C là mác thép tương đương theo tiêu chuẩn JIS G4051.
  • Tiêu chuẩn GB (Trung Quốc): 50# là mác thép tương đương trong tiêu chuẩn GB/T 699.

Sự tương đương này không hoàn toàn tuyệt đối, có thể có những khác biệt nhỏ về thành phần hóa học và đặc tính cơ lý. Vì vậy, khi lựa chọn mác thép thay thế, cần xem xét kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của ứng dụng để đảm bảo vật liệu đáp ứng đầy đủ các tiêu chí.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo