Đồng C7150: Hợp Kim Chống Ăn Mòn Tốt Nhất Cho Ứng Dụng Hàng Hải

Đồng C7150 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng dẫn điện và chịu nhiệt cao, quyết định trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng, đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của đồng C7150 trong công nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin về quy trình sản xuất và các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng. Đến Mới Nhất, nhu cầu tìm hiểu về đồng C7150 ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh các ngành công nghiệp tập trung vào việc nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.

Đồng C7150 là gì? Tìm hiểu thành phần và đặc tính vật lý

Đồng C7150, hay còn gọi là hợp kim đồng-niken C71500, là một vật liệu kỹ thuật quan trọng với thành phần và đặc tính vật lý độc đáo, quyết định đến những ứng dụng đa dạng của nó. Bản chất là một hợp kim của đồng, C7150 mang lại sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghiệp, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học của đồng C7150 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của nó.

  • Đồng (Cu): Thành phần chính, chiếm khoảng 64-67%, mang lại tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Niken (Ni): Chiếm khoảng 29-33%, cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.
  • Sắt (Fe): Thường chiếm khoảng 0.4-1.0%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Các nguyên tố khác như Mangan (Mn) có thể có mặt với hàm lượng nhỏ để cải thiện một số tính chất cơ học và khả năng gia công.

Các đặc tính vật lý của hợp kim đồng C7150 khiến nó trở nên khác biệt so với các loại đồng khác.

  • Mật độ: Khoảng 8.94 g/cm³, tương đương với đồng nguyên chất.
  • Điểm nóng chảy: Dao động trong khoảng 1210-1240°C, cao hơn một chút so với đồng nguyên chất, cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Độ bền kéo: Từ 380 đến 450 MPa tùy thuộc vào phương pháp gia công và xử lý nhiệt, thể hiện độ bền cơ học cao.
  • Độ giãn dài: Đạt từ 25% đến 45%, cho thấy khả năng định hình tốt.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 4-6% IACS (International Annealed Copper Standard), thấp hơn so với đồng nguyên chất nhưng vẫn đủ cho nhiều ứng dụng điện.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 16.5 x 10^-6 /°C, cần được xem xét trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định kích thước ở nhiệt độ thay đổi.

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa thành phần và đặc tính vật lý, đồng hợp kim C7150 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những nơi đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

Ứng dụng then chốt của Đồng C7150 trong các ngành công nghiệp

Đồng C7150, hay còn gọi là hợp kim đồng-niken (Cu-Ni 70/30), nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, nhờ đó nó có ứng dụng then chốt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với thành phần chính là đồng (khoảng 70%) và niken (khoảng 30%), vật liệu này sở hữu những đặc tính cơ lý hóa đặc biệt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các ứng dụng này giúp chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của đồng hợp kim này.

Trong ngành hàng hải, đồng C7150 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước mặn, nó được sử dụng để sản xuất:

  • Ống dẫn nước biển
  • Van
  • Phụ kiện đường ống
  • Vỏ tàu
  • Bộ phận làm mát
  • Trao đổi nhiệt
  • Các thành phần khác của hệ thống ống dẫn trên tàu

Nhờ đó, đảm bảo sự hoạt động ổn định và tuổi thọ của các thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Ví dụ, ống dẫn nước biển làm từ hợp kim C7150 có tuổi thọ cao hơn đáng kể so với các vật liệu khác, giúp giảm nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm môi trường.

Trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, nơi các thiết bị thường xuyên phải tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao, đồng C7150 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Hợp kim đồng niken này được sử dụng để chế tạo:

  • Bộ trao đổi nhiệt
  • Bình ngưng
  • Ống dẫn
  • Các thiết bị khác

Sử dụng vật liệu này sẽ giúp chống lại sự ăn mòn do axit, kiềm và các hợp chất hóa học khác, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc.

Ngoài ra, đồng C7150 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như:

  • Sản xuất điện: Làm các bộ phận của tuabin và máy phát điện do khả năng chịu nhiệt và dẫn điện tốt.
  • Xây dựng: Sử dụng trong hệ thống ống nước và hệ thống sưởi do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Tiền xu: Được dùng để sản xuất tiền xu do độ bền và khả năng chống ăn mòn, giữ cho tiền xu luôn sáng bóng và bền đẹp theo thời gian.

Tóm lại, nhờ những đặc tính ưu việt, đồng C7150 đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của các thiết bị, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
(329 từ)

So sánh Đồng C7150 với các loại đồng khác: Ưu và nhược điểm

Đồng C7150 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng để hiểu rõ hơn về giá trị của nó, chúng ta cần so sánh đồng hợp kim C7150 với các loại đồng khác về ưu điểm và nhược điểm. Việc so sánh này giúp xác định liệu C7150 có phải là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng cụ thể của bạn hay không, hay nên cân nhắc các lựa chọn thay thế.

  • So sánh về thành phần và đặc tính:
    • Đồng nguyên chất (C11000): Đồng nguyên chất dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, dễ uốn và dễ gia công, nhưng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn kém hơn đồng C7150. Do đó, đồng nguyên chất thích hợp cho các ứng dụng điện, điện tử hơn là các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
    • Đồng thau (Brass): Là hợp kim của đồng và kẽm, đồng thau có độ bền cao hơn đồng nguyên chất và khả năng chống ăn mòn tốt hơn một chút. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của đồng thau vẫn kém xa so với C7150, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất. Đồng thau thường được dùng trong các ứng dụng trang trí, van, ống dẫn nước.
    • Đồng thanh (Bronze): Là hợp kim của đồng và thiếc, đồng thanh có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn đồng thau. Một số loại đồng thanh có khả năng chống ăn mòn tương đương C7150 trong một số môi trường nhất định, nhưng thường có giá thành cao hơn. Đồng thanh được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải cao, ổ trục, bạc lót và chi tiết máy.
  • Ưu điểm của Đồng C7150:
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đây là ưu điểm lớn nhất của đồng C7150, đặc biệt trong môi trường nước biển, nước muối, hóa chất và nhiệt độ cao.
    • Độ bền và độ dẻo dai tốt: Đồng C7150 có độ bền cao hơn đồng nguyên chất và độ dẻo dai cho phép dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp.
    • Khả năng hàn tốt: Đồng hợp kim C7150 dễ dàng hàn bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau.
    • Khả năng chống hà (biofouling) tốt: Điều này làm cho C7150 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải.
  • Nhược điểm của Đồng C7150:
    • Giá thành cao hơn: Đồng C7150 có giá thành cao hơn so với đồng nguyên chất, đồng thau và một số loại đồng thanh.
    • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn: So với đồng nguyên chất, đồng C7150 có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn. Do đó, nó không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
    • Khó gia công hơn đồng nguyên chất: Mặc dù có độ dẻo dai tốt, C7150 vẫn khó gia công hơn so với đồng nguyên chất do độ bền cao hơn.

Tóm lại, đồng C7150 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, ngay cả khi phải trả giá cao hơn và chấp nhận độ dẫn điện/nhiệt thấp hơn so với các loại đồng khác. Sự lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và cân nhắc giữa các yếu tố kỹ thuật và chi phí.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất Đồng C7150

Tiêu chuẩn kỹ thuậtquy trình sản xuất đồng C7150 là hai yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn giúp đồng C7150 phát huy tối đa các đặc tính vốn có như độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của đồng C7150

Đồng C7150, hay còn gọi là hợp kim đồng-niken 70/30, phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán. Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và dung sai cho phép. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng đồng C7150 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng mà thế giới kim loại tổng hợp, chọn lọc:

  • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn ASTM B122 quy định thành phần hóa học của đồng C7150, trong đó niken chiếm từ 29.0% đến 33.0%, đồng là thành phần chính, và các nguyên tố khác như sắt (Fe) và mangan (Mn) với hàm lượng nhỏ.
  • Tính chất cơ học: Các tiêu chuẩn như ASTM B111 và B359 quy định các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng của đồng C7150 ở các trạng thái khác nhau (ví dụ: ủ, kéo nguội). Ví dụ, độ bền kéo thường nằm trong khoảng 415-520 MPa.
  • Kích thước và dung sai: Các tiêu chuẩn này quy định kích thước và dung sai cho phép của các sản phẩm đồng C7150 như tấm, ống, thanh, và dây. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B251 quy định dung sai kích thước cho các tấm và dải đồng C7150.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Ngoài các tiêu chuẩn ASTM, đồng C7150 còn có thể tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khác như EN (Châu Âu) hoặc JIS (Nhật Bản), tùy thuộc vào yêu cầu của thị trường và ứng dụng cụ thể.

Quy trình sản xuất đồng C7150

Quy trình sản xuất đồng C7150 là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Quy trình sản xuất đồng C7150 bao gồm các giai đoạn chính sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Lựa chọn đồng và niken có độ tinh khiết cao, đảm bảo không lẫn tạp chất.
  2. Nấu chảy và hợp kim hóa: Nấu chảy đồng và niken trong lò nung chuyên dụng ở nhiệt độ cao, tạo thành hợp kim đồng nhất. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và thời gian để đảm bảo thành phần hóa học của hợp kim đạt yêu cầu.
  3. Đúc: Đúc hợp kim nóng chảy thành các hình dạng ban đầu như phôi, thỏi hoặc tấm. Có nhiều phương pháp đúc khác nhau như đúc liên tục, đúc khuôn cát, và đúc ly tâm, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước sản phẩm mong muốn.
  4. Cán và kéo: Gia công cơ học phôi đúc thông qua quá trình cán và kéo để đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng. Quá trình này có thể được thực hiện ở nhiệt độ cao (cán nóng) hoặc nhiệt độ thường (cán nguội) tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.
  5. Ủ: Thực hiện quá trình ủ nhiệt để cải thiện tính chất cơ học và giảm ứng suất dư trong vật liệu. Nhiệt độ và thời gian ủ cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được độ mềm dẻo và độ bền mong muốn.
  6. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở từng giai đoạn sản xuất để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra tính chất cơ học, kiểm tra kích thước và hình dạng, và kiểm tra khuyết tật bề mặt.
  7. Hoàn thiện: Thực hiện các công đoạn hoàn thiện như làm sạch bề mặt, cắt, mài, và đánh bóng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất và các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp thế giới kim loại đảm bảo chất lượng đồng C7150, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Khả năng chống ăn mòn của Đồng C7150 trong môi trường khác nhau

Khả năng chống ăn mòn vượt trội của Đồng C7150, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các môi trường khắc nghiệt khác, là một trong những yếu tố then chốt làm nên giá trị của hợp kim này. Khả năng này đến từ thành phần hóa học đặc biệt của đồng C7150, với sự góp mặt của niken (Ni) và các nguyên tố khác, tạo nên một lớp bảo vệ tự nhiên, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. Nhờ vậy, Đồng C7150 duy trì được độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Khả năng kháng ăn mòn nước biển của Đồng C7150 là vô cùng quan trọng. Trong môi trường này, hợp kim tạo thành một lớp màng bảo vệ, giúp ngăn chặn sự tấn công của ion clorua – tác nhân gây ăn mòn mạnh. Điều này giúp Đồng C7150 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải như hệ thống ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần cấu trúc khác tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Trong môi trường công nghiệp, Đồng C7150 thể hiện khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất và dung dịch ăn mòn. Khả năng chống ăn mòn hóa học này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí và năng lượng, nơi vật liệu thường xuyên phải tiếp xúc với các chất ăn mòn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, khả năng chống ăn mòn của Đồng C7150 có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ, nhiệt độ và thành phần cụ thể của môi trường.

Để đánh giá chính xác khả năng chống ăn mòn của Đồng C7150 trong một môi trường cụ thể, các thử nghiệm ăn mòn trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm thực tế tại hiện trường thường được tiến hành. Các thử nghiệm này giúp xác định tốc độ ăn mòn, cơ chế ăn mòn và các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu. Kết quả của các thử nghiệm này cung cấp thông tin quan trọng cho việc lựa chọn vật liệu và thiết kế hệ thống, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Điều gì khiến C7150 trở thành “khắc tinh” của ăn mòn? Tìm hiểu phân tích chi tiết về khả năng chống chịu trong các môi trường khắc nghiệt.

Gia công và xử lý nhiệt Đồng C7150: Hướng dẫn chi tiết

Gia công và xử lý nhiệt là những công đoạn quan trọng để tối ưu hóa tính chất của đồng C7150, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ứng dụng. Việc nắm vững quy trình gia công cơ khíxử lý nhiệt phù hợp sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này.

Các phương pháp gia công Đồng C7150:

  • Gia công cắt gọt: Đồng C7150 có khả năng gia công cắt gọt tốt, cho phép tạo hình sản phẩm với độ chính xác cao bằng các phương pháp như tiện, phay, bào, khoan. Điều quan trọng là sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh làm cứng nguội bề mặt vật liệu. Ví dụ, khi tiện đồng C7150, nên sử dụng dao tiện có góc cắt lớn và tốc độ cắt trung bình để đạt được bề mặt hoàn thiện tốt nhất.
  • Gia công áp lực: Đồng C7150 có tính dẻo cao, thích hợp cho các phương pháp gia công áp lực như cán, kéo, dập, uốn. Quá trình này có thể được thực hiện ở trạng thái nóng hoặc nguội, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước sản phẩm mong muốn. Chẳng hạn, để sản xuất ống đồng C7150, người ta thường sử dụng phương pháp kéo nguội để đạt được độ bền và độ chính xác kích thước cao.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp gia công đặc biệt như gia công bằng tia lửa điện (EDM) hoặc gia công bằng laser cũng có thể được áp dụng cho đồng C7150 trong trường hợp cần tạo hình các chi tiết phức tạp hoặc có độ chính xác rất cao.

Quy trình xử lý nhiệt Đồng C7150:

  • Ủ (Annealing): Ủ là quá trình nung nóng đồng C7150 đến nhiệt độ nhất định (thường từ 425-600°C) và giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò. Mục đích của ủ là làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư sau gia công, và cải thiện tính dẻo. Ví dụ, sau khi dập nguội, chi tiết đồng C7150 có thể được ủ để loại bỏ ứng suất dư và tránh nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
  • Hóa già (Age Hardening): Mặc dù đồng C7150 không phải là hợp kim hóa bền bằng nhiệt luyện, nhưng quá trình ủ có thể ảnh hưởng đến độ bền của nó. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian ủ là rất quan trọng để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
  • Ram (Tempering): Ram thường không được áp dụng cho đồng C7150 vì nó không phải là thép đã tôi.

Lưu ý quan trọng trong quá trình gia công và xử lý nhiệt:

  • Luôn tuân thủ các biện pháp an toàn lao động khi thực hiện gia công và xử lý nhiệt.
  • Sử dụng các thiết bị và dụng cụ phù hợp, được bảo trì định kỳ.
  • Kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật như nhiệt độ, thời gian, tốc độ cắt, áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà cung cấp vật liệu để được tư vấn về quy trình gia công và xử lý nhiệt phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Mua Đồng C7150 ở đâu? Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và báo giá (khoảng 350 từ)

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp đồng C7150 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Đồng C7150, hay còn gọi là hợp kim đồng niken, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tiếp cận được sản phẩm đồng hợp kim đạt tiêu chuẩn, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, và nhận được mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

Để tìm được nhà cung cấp đồng C7150 đáng tin cậy, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Ưu tiên các đơn vị có nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thế giới kim loại, có chứng nhận chất lượng sản phẩm rõ ràng (ví dụ: ISO 9001), và nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng trước đó.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và các chứng chỉ liên quan đến mác đồng C7150. Có thể yêu cầu mẫu thử để kiểm tra chất lượng trước khi quyết định mua số lượng lớn.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng được số lượng và thời gian giao hàng theo yêu cầu của bạn.
  • Giá cả: So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất, nhưng đừng chỉ tập trung vào giá rẻ nhất mà bỏ qua các yếu tố khác như chất lượng và dịch vụ. Yêu cầu báo giá chi tiết, bao gồm giá sản phẩm, chi phí vận chuyển, và các chi phí phát sinh khác (nếu có).
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp các thắc mắc liên quan đến ứng dụng của đồng C7150.

Vatlieukimloai.com tự hào là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp đồng C7150 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo